Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 30 |
200N | 710 |
400N | 0628 9063 7454 |
1TR | 4869 |
3TR | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 |
10TR | 97232 67593 |
15TR | 62824 |
30TR | 68548 |
2Tỷ | 846729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/10/22
0 | 03 01 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 69 63 |
2 | 29 24 28 | 7 | 71 |
3 | 32 35 30 | 8 | 89 |
4 | 48 43 44 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 710 | 2171 5501 | 7232 | 9063 8103 0943 7593 | 7454 0944 2824 | 6735 | 0628 8548 | 4869 1089 6729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 89 |
200N | 183 |
400N | 8513 2172 0648 |
1TR | 4146 |
3TR | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 |
10TR | 92282 14953 |
15TR | 68253 |
30TR | 06875 |
2Tỷ | 993169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/10/22
0 | 05 | 5 | 53 53 58 52 |
1 | 13 13 | 6 | 69 |
2 | 7 | 75 78 72 | |
3 | 8 | 82 84 83 89 | |
4 | 49 46 48 | 9 |
Kiên Giang - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2172 3852 2282 | 183 8513 1313 4953 8253 | 0584 | 8405 6875 | 4146 | 0648 6158 0578 | 89 7749 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K3 |
100N | 48 |
200N | 398 |
400N | 3824 5460 8094 |
1TR | 4818 |
3TR | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
10TR | 64698 79500 |
15TR | 20575 |
30TR | 71890 |
2Tỷ | 317311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/10/22
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 11 18 | 6 | 60 |
2 | 27 24 | 7 | 75 72 |
3 | 39 34 36 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 90 98 94 98 |
Đà Lạt - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 9500 1890 | 7311 | 3572 | 3824 8094 4584 9434 | 0575 | 1536 | 1727 9857 | 48 398 4818 4698 | 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 897 |
400N | 7907 7448 9479 |
1TR | 5216 |
3TR | 17371 04766 35343 15461 70041 46403 03838 |
10TR | 48416 37093 |
15TR | 07789 |
30TR | 37297 |
2Tỷ | 836904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/10/22
0 | 04 03 07 | 5 | |
1 | 16 16 | 6 | 66 61 63 |
2 | 7 | 71 79 | |
3 | 38 | 8 | 89 |
4 | 43 41 48 | 9 | 97 93 97 |
Thừa T. Huế - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7371 5461 0041 | 63 5343 6403 7093 | 6904 | 5216 4766 8416 | 897 7907 7297 | 7448 3838 | 9479 7789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 94 |
200N | 956 |
400N | 3633 7565 5492 |
1TR | 4515 |
3TR | 39337 60217 36686 56067 75133 06524 12232 |
10TR | 75059 00083 |
15TR | 24809 |
30TR | 19858 |
2Tỷ | 320350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/10/22
0 | 09 | 5 | 50 58 59 56 |
1 | 17 15 | 6 | 67 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 37 33 32 33 | 8 | 83 86 |
4 | 9 | 92 94 |
Khánh Hòa - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 | 5492 2232 | 3633 5133 0083 | 94 6524 | 7565 4515 | 956 6686 | 9337 0217 6067 | 9858 | 5059 4809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 29 |
200N | 744 |
400N | 8958 4514 9017 |
1TR | 6045 |
3TR | 56544 36595 98343 49334 63787 44173 59498 |
10TR | 20668 53241 |
15TR | 56724 |
30TR | 45108 |
2Tỷ | 222143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/10/22
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 14 17 | 6 | 68 |
2 | 24 29 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 43 41 44 43 45 44 | 9 | 95 98 |
Kon Tum - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3241 | 8343 4173 2143 | 744 4514 6544 9334 6724 | 6045 6595 | 9017 3787 | 8958 9498 0668 5108 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 741491011ED 35546 |
G.Nhất | 43491 |
G.Nhì | 46880 08079 |
G.Ba | 95676 16955 95218 07214 56949 85631 |
G.Tư | 8429 8077 0919 9292 |
G.Năm | 4746 6456 4093 3972 9340 5011 |
G.Sáu | 569 008 014 |
G.Bảy | 99 93 57 98 |
Thái Bình - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 9340 | 3491 5631 5011 | 9292 3972 | 4093 93 | 7214 014 | 6955 | 5676 4746 6456 5546 | 8077 57 | 5218 008 98 | 8079 6949 8429 0919 569 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|