Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 14 |
200N | 822 |
400N | 0822 8463 7535 |
1TR | 9155 |
3TR | 61237 58967 91649 91324 83626 21901 69768 |
10TR | 02586 86411 |
15TR | 79115 |
30TR | 31503 |
2Tỷ | 827733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/01/18
0 | 03 01 | 5 | 55 |
1 | 15 11 14 | 6 | 67 68 63 |
2 | 24 26 22 22 | 7 | |
3 | 33 37 35 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 |
Tây Ninh - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1901 6411 | 822 0822 | 8463 1503 7733 | 14 1324 | 7535 9155 9115 | 3626 2586 | 1237 8967 | 9768 | 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K3 |
100N | 28 |
200N | 276 |
400N | 1138 3694 9085 |
1TR | 6657 |
3TR | 04185 21786 35553 00293 35503 01469 75950 |
10TR | 37793 96682 |
15TR | 35365 |
30TR | 60312 |
2Tỷ | 517570 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/01/18
0 | 03 | 5 | 53 50 57 |
1 | 12 | 6 | 65 69 |
2 | 28 | 7 | 70 76 |
3 | 38 | 8 | 82 85 86 85 |
4 | 9 | 93 93 94 |
An Giang - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 7570 | 6682 0312 | 5553 0293 5503 7793 | 3694 | 9085 4185 5365 | 276 1786 | 6657 | 28 1138 | 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 17 |
200N | 199 |
400N | 4418 3191 6283 |
1TR | 7445 |
3TR | 84808 94310 61935 65437 35742 44721 54742 |
10TR | 29700 29813 |
15TR | 10756 |
30TR | 29632 |
2Tỷ | 738933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/01/18
0 | 00 08 | 5 | 56 |
1 | 13 10 18 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 33 32 35 37 | 8 | 83 |
4 | 42 42 45 | 9 | 91 99 |
Bình Thuận - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 9700 | 3191 4721 | 5742 4742 9632 | 6283 9813 8933 | 7445 1935 | 0756 | 17 5437 | 4418 4808 | 199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 81 |
200N | 028 |
400N | 0999 0604 8904 |
1TR | 5456 |
3TR | 79279 18258 82470 88949 78955 90689 63601 |
10TR | 92127 16326 |
15TR | 25413 |
30TR | 64152 |
2Tỷ | 650269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/01/18
0 | 01 04 04 | 5 | 52 58 55 56 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 27 26 28 | 7 | 79 70 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 49 | 9 | 99 |
Bình Định - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 | 81 3601 | 4152 | 5413 | 0604 8904 | 8955 | 5456 6326 | 2127 | 028 8258 | 0999 9279 8949 0689 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 961 |
400N | 1685 2700 9745 |
1TR | 5643 |
3TR | 02941 73718 33258 92570 55941 36212 70538 |
10TR | 56079 72044 |
15TR | 56663 |
30TR | 81205 |
2Tỷ | 643874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/01/18
0 | 05 00 | 5 | 58 |
1 | 18 12 | 6 | 63 61 |
2 | 7 | 74 79 70 78 | |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 44 41 41 43 45 | 9 |
Quảng Bình - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2700 2570 | 961 2941 5941 | 6212 | 5643 6663 | 2044 3874 | 1685 9745 1205 | 78 3718 3258 0538 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 810 |
400N | 2693 9627 8257 |
1TR | 0168 |
3TR | 01830 49297 28127 31116 46364 44518 23605 |
10TR | 46894 81597 |
15TR | 18960 |
30TR | 07232 |
2Tỷ | 717522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/01/18
0 | 05 | 5 | 57 |
1 | 16 18 10 | 6 | 60 64 68 |
2 | 22 27 27 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 97 97 93 |
Quảng Trị - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 1830 8960 | 7232 7522 | 2693 | 84 6364 6894 | 3605 | 1116 | 9627 8257 9297 8127 1597 | 0168 4518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11KCKCKC 41201 |
G.Nhất | 81415 |
G.Nhì | 67252 33787 |
G.Ba | 09739 48094 15123 29155 23283 06298 |
G.Tư | 3953 6591 1586 2762 |
G.Năm | 4876 6162 6483 6491 6591 9204 |
G.Sáu | 247 237 617 |
G.Bảy | 08 04 14 39 |
Hà Nội - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6591 6491 6591 1201 | 7252 2762 6162 | 5123 3283 3953 6483 | 8094 9204 04 14 | 1415 9155 | 1586 4876 | 3787 247 237 617 | 6298 08 | 9739 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|