Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/02/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 88 |
200N | 925 |
400N | 1988 9438 7181 |
1TR | 6100 |
3TR | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 |
10TR | 97251 51384 |
15TR | 19859 |
30TR | 76589 |
2Tỷ | 232111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/02/21
0 | 00 | 5 | 59 51 |
1 | 11 15 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 89 84 84 88 81 88 |
4 | 9 | 95 97 98 90 |
Tây Ninh - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 2470 5490 | 7181 7251 2111 | 0784 1384 | 925 7895 4215 | 1297 | 88 1988 9438 0198 | 9859 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-2K3 |
100N | 99 |
200N | 170 |
400N | 2531 2947 0866 |
1TR | 0245 |
3TR | 91793 05036 09708 06854 08299 55286 00908 |
10TR | 50752 06206 |
15TR | 49511 |
30TR | 96072 |
2Tỷ | 660825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/02/21
0 | 06 08 08 | 5 | 52 54 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 25 | 7 | 72 70 |
3 | 36 31 | 8 | 86 |
4 | 45 47 | 9 | 93 99 99 |
An Giang - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 | 2531 9511 | 0752 6072 | 1793 | 6854 | 0245 0825 | 0866 5036 5286 6206 | 2947 | 9708 0908 | 99 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 63 |
200N | 800 |
400N | 7809 1574 9641 |
1TR | 4939 |
3TR | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
10TR | 52963 73526 |
15TR | 29546 |
30TR | 74709 |
2Tỷ | 631152 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/02/21
0 | 09 09 00 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 63 60 63 |
2 | 26 25 27 | 7 | 71 74 |
3 | 36 33 39 | 8 | |
4 | 46 41 | 9 |
Bình Thuận - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 6460 | 9641 0371 | 1152 | 63 8833 2963 | 1574 | 7225 | 6036 3526 9546 | 4127 | 3118 | 7809 4939 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 94 |
200N | 951 |
400N | 9361 7690 0853 |
1TR | 9880 |
3TR | 80572 22109 63188 08008 63187 01655 89543 |
10TR | 27543 10117 |
15TR | 37184 |
30TR | 78455 |
2Tỷ | 254083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/02/21
0 | 09 08 | 5 | 55 55 53 51 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 8 | 83 84 88 87 80 | |
4 | 43 43 | 9 | 90 94 |
Bình Định - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 9880 | 951 9361 | 0572 | 0853 9543 7543 4083 | 94 7184 | 1655 8455 | 3187 0117 | 3188 8008 | 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 64 |
200N | 887 |
400N | 7974 1565 0655 |
1TR | 8337 |
3TR | 70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 |
10TR | 46170 56033 |
15TR | 06485 |
30TR | 13787 |
2Tỷ | 723837 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/02/21
0 | 5 | 53 53 55 | |
1 | 6 | 65 64 | |
2 | 26 | 7 | 70 74 |
3 | 37 33 37 35 37 | 8 | 87 85 80 87 |
4 | 41 | 9 |
Quảng Bình - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 6170 | 8641 | 4653 1253 6033 | 64 7974 | 1565 0655 0735 6485 | 9126 | 887 8337 2437 3787 3837 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 425 |
400N | 9097 9490 1931 |
1TR | 8256 |
3TR | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 |
10TR | 64343 01256 |
15TR | 86197 |
30TR | 19004 |
2Tỷ | 552872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/02/21
0 | 04 04 06 | 5 | 56 56 |
1 | 6 | ||
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 83 89 81 |
4 | 43 46 49 | 9 | 97 90 97 90 |
Quảng Trị - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 1890 | 1931 6381 | 2872 | 7683 4343 | 5804 9004 | 425 | 06 8256 9546 1256 | 9097 6197 | 3889 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 31511129YV 81910 |
G.Nhất | 69529 |
G.Nhì | 30363 09808 |
G.Ba | 75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
G.Tư | 4424 0347 6323 6026 |
G.Năm | 3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
G.Sáu | 899 380 869 |
G.Bảy | 75 47 06 89 |
Hà Nội - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 9270 380 1910 | 5281 | 3782 | 0363 6323 2433 | 0334 4424 7834 | 3225 75 | 1646 6026 06 | 9677 0347 47 | 9808 0408 | 9529 2009 899 869 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|