Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/03/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 29 |
200N | 083 |
400N | 9688 6420 0542 |
1TR | 1397 |
3TR | 00249 72708 69138 34462 78404 43307 52420 |
10TR | 31147 54118 |
15TR | 52658 |
30TR | 85446 |
2Tỷ | 275782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/03/21
0 | 08 04 07 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 20 20 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 82 88 83 |
4 | 46 47 49 42 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 2420 | 0542 4462 5782 | 083 | 8404 | 5446 | 1397 3307 1147 | 9688 2708 9138 4118 2658 | 29 0249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 65 |
200N | 719 |
400N | 9036 1564 7961 |
1TR | 6262 |
3TR | 53677 58657 75149 51452 24755 26234 63484 |
10TR | 01202 78423 |
15TR | 41652 |
30TR | 54311 |
2Tỷ | 707018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/03/21
0 | 02 | 5 | 52 57 52 55 |
1 | 18 11 19 | 6 | 62 64 61 65 |
2 | 23 | 7 | 77 |
3 | 34 36 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 |
An Giang - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7961 4311 | 6262 1452 1202 1652 | 8423 | 1564 6234 3484 | 65 4755 | 9036 | 3677 8657 | 7018 | 719 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 73 |
200N | 337 |
400N | 1128 9844 0449 |
1TR | 4251 |
3TR | 37637 78829 16620 73676 40035 12756 81932 |
10TR | 88043 34835 |
15TR | 68089 |
30TR | 75459 |
2Tỷ | 574673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/03/21
0 | 5 | 59 56 51 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 20 28 | 7 | 73 76 73 |
3 | 35 37 35 32 37 | 8 | 89 |
4 | 43 44 49 | 9 |
Bình Thuận - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 | 4251 | 1932 | 73 8043 4673 | 9844 | 0035 4835 | 3676 2756 | 337 7637 | 1128 | 0449 8829 8089 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 74 |
200N | 561 |
400N | 9137 0933 5749 |
1TR | 1069 |
3TR | 91203 59865 28316 82561 76969 64836 00919 |
10TR | 27051 47082 |
15TR | 90447 |
30TR | 85005 |
2Tỷ | 744377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/03/21
0 | 05 03 | 5 | 51 |
1 | 16 19 | 6 | 65 61 69 69 61 |
2 | 7 | 77 74 | |
3 | 36 37 33 | 8 | 82 |
4 | 47 49 | 9 |
Bình Định - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
561 2561 7051 | 7082 | 0933 1203 | 74 | 9865 5005 | 8316 4836 | 9137 0447 4377 | 5749 1069 6969 0919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 363 |
400N | 2295 5674 8650 |
1TR | 4489 |
3TR | 33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 |
10TR | 93619 02643 |
15TR | 72985 |
30TR | 26469 |
2Tỷ | 103213 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/03/21
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 13 19 11 | 6 | 69 64 63 |
2 | 21 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 80 89 | |
4 | 43 | 9 | 94 95 96 95 |
Quảng Bình - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 6080 | 21 3911 | 363 2643 3213 | 5674 3194 7464 | 2295 9095 2985 | 0896 | 4489 6709 3619 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 315 |
400N | 6366 9565 0874 |
1TR | 6629 |
3TR | 40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 |
10TR | 22274 90365 |
15TR | 30080 |
30TR | 41864 |
2Tỷ | 013239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/03/21
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 | 6 | 64 65 66 65 65 |
2 | 24 29 | 7 | 74 73 70 74 |
3 | 39 32 | 8 | 80 |
4 | 40 47 | 9 |
Quảng Trị - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 9870 0080 | 1232 | 8573 | 0874 3524 2274 1864 | 65 315 9565 0365 | 6366 | 0757 0747 | 6629 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13411259ZN 37733 |
G.Nhất | 24313 |
G.Nhì | 59790 11746 |
G.Ba | 29387 50506 22046 42826 01939 96189 |
G.Tư | 0663 8451 6650 1786 |
G.Năm | 3246 6876 2334 9242 8469 9584 |
G.Sáu | 538 324 284 |
G.Bảy | 66 26 17 31 |
Hà Nội - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 6650 | 8451 31 | 9242 | 4313 0663 7733 | 2334 9584 324 284 | 1746 0506 2046 2826 1786 3246 6876 66 26 | 9387 17 | 538 | 1939 6189 8469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|