Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 95 |
200N | 959 |
400N | 4263 8566 6610 |
1TR | 6585 |
3TR | 23941 22646 29428 75355 04067 99988 29686 |
10TR | 22000 48825 |
15TR | 08448 |
30TR | 46089 |
2Tỷ | 196786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/13
0 | 00 | 5 | 55 59 |
1 | 10 | 6 | 67 63 66 |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 8 | 86 89 88 86 85 | |
4 | 48 41 46 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 2000 | 3941 | 4263 | 95 6585 5355 8825 | 8566 2646 9686 6786 | 4067 | 9428 9988 8448 | 959 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K3 |
100N | 23 |
200N | 931 |
400N | 1495 0536 1576 |
1TR | 2180 |
3TR | 54051 09986 91661 77311 45318 91258 98479 |
10TR | 00524 37405 |
15TR | 49125 |
30TR | 20575 |
2Tỷ | 461746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/04/13
0 | 05 | 5 | 51 58 |
1 | 11 18 | 6 | 61 |
2 | 25 24 23 | 7 | 75 79 76 |
3 | 36 31 | 8 | 86 80 |
4 | 46 | 9 | 95 |
An Giang - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 931 4051 1661 7311 | 23 | 0524 | 1495 7405 9125 0575 | 0536 1576 9986 1746 | 5318 1258 | 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 68 |
200N | 585 |
400N | 5595 0231 0633 |
1TR | 6584 |
3TR | 50224 02121 27715 68967 76096 92341 22759 |
10TR | 36665 70743 |
15TR | 74937 |
30TR | 36836 |
2Tỷ | 298968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/13
0 | 5 | 59 | |
1 | 15 | 6 | 68 65 67 68 |
2 | 24 21 | 7 | |
3 | 36 37 31 33 | 8 | 84 85 |
4 | 43 41 | 9 | 96 95 |
Bình Thuận - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0231 2121 2341 | 0633 0743 | 6584 0224 | 585 5595 7715 6665 | 6096 6836 | 8967 4937 | 68 8968 | 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 10 |
200N | 882 |
400N | 8292 1851 8831 |
1TR | 4251 |
3TR | 73594 54546 71518 82591 72597 71006 48726 |
10TR | 98255 39101 |
15TR | 58743 |
30TR | 84447 |
2Tỷ | 701483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/04/13
0 | 01 06 | 5 | 55 51 51 |
1 | 18 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 83 82 |
4 | 47 43 46 | 9 | 94 91 97 92 |
Bình Định - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 1851 8831 4251 2591 9101 | 882 8292 | 8743 1483 | 3594 | 8255 | 4546 1006 8726 | 2597 4447 | 1518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 827 |
400N | 7242 1611 3434 |
1TR | 6142 |
3TR | 10068 22867 09779 03343 77693 11379 94581 |
10TR | 66981 24894 |
15TR | 65882 |
30TR | 30810 |
2Tỷ | 97358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/13
0 | 5 | 58 | |
1 | 10 11 | 6 | 68 67 |
2 | 27 | 7 | 79 79 |
3 | 34 | 8 | 82 81 81 84 |
4 | 43 42 42 | 9 | 94 93 |
Quảng Bình - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 | 1611 4581 6981 | 7242 6142 5882 | 3343 7693 | 84 3434 4894 | 827 2867 | 0068 7358 | 9779 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 15 |
200N | 241 |
400N | 5129 0420 3986 |
1TR | 7055 |
3TR | 47421 37425 50908 80095 72321 56292 51642 |
10TR | 89706 49223 |
15TR | 74772 |
30TR | 16276 |
2Tỷ | 172142 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/13
0 | 06 08 | 5 | 55 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 23 21 25 21 29 20 | 7 | 76 72 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 42 42 41 | 9 | 95 92 |
Quảng Trị - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 | 241 7421 2321 | 6292 1642 4772 2142 | 9223 | 15 7055 7425 0095 | 3986 9706 6276 | 0908 | 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 53089 |
G.Nhất | 00293 |
G.Nhì | 86469 41889 |
G.Ba | 64356 02142 46332 95939 93101 55631 |
G.Tư | 4393 9236 0315 8611 |
G.Năm | 5872 2838 2480 0952 0011 4158 |
G.Sáu | 425 464 651 |
G.Bảy | 29 52 76 69 |
Hà Nội - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 | 3101 5631 8611 0011 651 | 2142 6332 5872 0952 52 | 0293 4393 | 464 | 0315 425 | 4356 9236 76 | 2838 4158 | 6469 1889 5939 29 69 3089 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|