Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 23 |
200N | 084 |
400N | 9017 6910 9760 |
1TR | 7578 |
3TR | 71679 01094 25035 88696 97314 47577 56824 |
10TR | 82103 15396 |
15TR | 45677 |
30TR | 99217 |
2Tỷ | 433425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/19
0 | 03 | 5 | |
1 | 17 14 17 10 | 6 | 60 |
2 | 25 24 23 | 7 | 77 79 77 78 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 9 | 96 94 96 |
Tây Ninh - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 9760 | 23 2103 | 084 1094 7314 6824 | 5035 3425 | 8696 5396 | 9017 7577 5677 9217 | 7578 | 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 16 |
200N | 902 |
400N | 6387 9044 8662 |
1TR | 4110 |
3TR | 67182 77446 12536 06884 21329 01389 18423 |
10TR | 30528 79376 |
15TR | 32118 |
30TR | 22354 |
2Tỷ | 548238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/04/19
0 | 02 | 5 | 54 |
1 | 18 10 16 | 6 | 62 |
2 | 28 29 23 | 7 | 76 |
3 | 38 36 | 8 | 82 84 89 87 |
4 | 46 44 | 9 |
An Giang - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 | 902 8662 7182 | 8423 | 9044 6884 2354 | 16 7446 2536 9376 | 6387 | 0528 2118 8238 | 1329 1389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 38 |
200N | 273 |
400N | 2273 4075 6968 |
1TR | 2806 |
3TR | 67294 08250 01142 34308 12030 00638 67512 |
10TR | 89581 44490 |
15TR | 52591 |
30TR | 96684 |
2Tỷ | 403055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/19
0 | 08 06 | 5 | 55 50 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 7 | 73 75 73 | |
3 | 30 38 38 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 91 90 94 |
Bình Thuận - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 2030 4490 | 9581 2591 | 1142 7512 | 273 2273 | 7294 6684 | 4075 3055 | 2806 | 38 6968 4308 0638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 37 |
200N | 275 |
400N | 4544 5765 9532 |
1TR | 5339 |
3TR | 53061 83924 44210 48034 62805 17838 98161 |
10TR | 31170 98705 |
15TR | 10441 |
30TR | 85112 |
2Tỷ | 214214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/04/19
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 14 12 10 | 6 | 61 61 65 |
2 | 24 | 7 | 70 75 |
3 | 34 38 39 32 37 | 8 | |
4 | 41 44 | 9 |
Bình Định - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 1170 | 3061 8161 0441 | 9532 5112 | 4544 3924 8034 4214 | 275 5765 2805 8705 | 37 | 7838 | 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 26 |
200N | 851 |
400N | 3499 4642 9908 |
1TR | 2658 |
3TR | 09958 61861 32491 15714 69105 09933 71170 |
10TR | 85809 96885 |
15TR | 44936 |
30TR | 63729 |
2Tỷ | 221215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/19
0 | 09 05 08 | 5 | 58 58 51 |
1 | 15 14 | 6 | 61 |
2 | 29 26 | 7 | 70 |
3 | 36 33 | 8 | 85 |
4 | 42 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 | 851 1861 2491 | 4642 | 9933 | 5714 | 9105 6885 1215 | 26 4936 | 9908 2658 9958 | 3499 5809 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 944 |
400N | 0987 2351 6941 |
1TR | 1223 |
3TR | 42241 30828 95858 84787 66833 53413 55633 |
10TR | 61540 31573 |
15TR | 01204 |
30TR | 53348 |
2Tỷ | 428878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/19
0 | 04 | 5 | 58 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 23 | 7 | 78 73 |
3 | 33 33 | 8 | 87 87 |
4 | 48 40 41 41 44 42 | 9 |
Quảng Trị - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 | 2351 6941 2241 | 42 | 1223 6833 3413 5633 1573 | 944 1204 | 0987 4787 | 0828 5858 3348 8878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15LK8LK3LK 54399 |
G.Nhất | 81519 |
G.Nhì | 40486 17385 |
G.Ba | 43886 92649 78506 89920 91700 35527 |
G.Tư | 8096 7461 0106 7351 |
G.Năm | 4311 1637 9863 1686 1203 9123 |
G.Sáu | 653 013 296 |
G.Bảy | 90 92 12 36 |
Hà Nội - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9920 1700 90 | 7461 7351 4311 | 92 12 | 9863 1203 9123 653 013 | 7385 | 0486 3886 8506 8096 0106 1686 296 36 | 5527 1637 | 1519 2649 4399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|