Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 48 |
200N | 988 |
400N | 9531 9509 5632 |
1TR | 2116 |
3TR | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 |
10TR | 57263 99978 |
15TR | 68799 |
30TR | 59420 |
2Tỷ | 775821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/24
0 | 00 09 | 5 | 52 56 |
1 | 16 | 6 | 63 |
2 | 21 20 24 | 7 | 78 |
3 | 31 32 | 8 | 84 89 88 88 |
4 | 48 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 9420 | 9531 5821 | 5632 2652 | 7263 | 4284 2524 | 2116 3556 | 48 988 1188 9978 | 9509 8289 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 31 |
200N | 685 |
400N | 0499 6833 8640 |
1TR | 7496 |
3TR | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 |
10TR | 52305 69385 |
15TR | 17567 |
30TR | 84817 |
2Tỷ | 659442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/04/24
0 | 05 06 | 5 | 58 |
1 | 17 17 16 | 6 | 67 67 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 33 31 | 8 | 85 85 |
4 | 42 40 | 9 | 95 96 99 |
An Giang - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8640 | 31 | 3472 9442 | 6833 | 685 2395 2305 9385 | 7496 8506 9616 | 0117 5467 7567 4817 | 6058 | 0499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 27 |
200N | 683 |
400N | 7973 6201 8631 |
1TR | 8082 |
3TR | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
10TR | 25509 30716 |
15TR | 86043 |
30TR | 29299 |
2Tỷ | 134358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/24
0 | 09 00 01 | 5 | 58 56 |
1 | 16 10 | 6 | 62 |
2 | 24 27 | 7 | 72 73 |
3 | 31 | 8 | 82 83 |
4 | 43 | 9 | 99 92 |
Bình Thuận - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 2110 | 6201 8631 | 8082 7272 2662 1592 | 683 7973 6043 | 2924 | 6356 0716 | 27 | 4358 | 5509 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 25 |
200N | 493 |
400N | 5115 3631 9334 |
1TR | 9579 |
3TR | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 |
10TR | 43212 33240 |
15TR | 06731 |
30TR | 84329 |
2Tỷ | 645366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/04/24
0 | 5 | ||
1 | 12 11 15 | 6 | 66 |
2 | 29 25 | 7 | 74 79 |
3 | 31 31 36 31 34 | 8 | 84 |
4 | 40 49 | 9 | 97 93 |
Bình Định - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 | 3631 5331 0411 6731 | 3212 | 493 | 9334 4184 6074 | 25 5115 | 3336 5366 | 9297 | 9579 2149 4329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 17 |
200N | 016 |
400N | 6008 3529 6495 |
1TR | 0246 |
3TR | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
10TR | 17987 58318 |
15TR | 74516 |
30TR | 20204 |
2Tỷ | 559649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/24
0 | 04 08 | 5 | 51 |
1 | 16 18 16 17 | 6 | 67 |
2 | 23 29 | 7 | 75 |
3 | 32 33 | 8 | 87 |
4 | 49 45 46 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1551 | 1332 | 8233 6623 | 0204 | 6495 6245 2375 | 016 0246 4516 | 17 3567 7987 | 6008 8318 | 3529 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 807 |
400N | 3078 6531 5101 |
1TR | 1003 |
3TR | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
10TR | 47089 26564 |
15TR | 70113 |
30TR | 74485 |
2Tỷ | 998654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/24
0 | 03 01 07 | 5 | 54 55 |
1 | 13 15 18 18 | 6 | 64 64 |
2 | 7 | 71 78 | |
3 | 30 31 | 8 | 85 89 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 | 6531 5101 4171 | 1003 0113 | 64 6564 8654 | 2415 8655 4485 | 807 | 3078 4118 5618 | 5699 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 16141825194KV 62904 |
G.Nhất | 16351 |
G.Nhì | 92109 84405 |
G.Ba | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.Tư | 7880 3573 0916 9336 |
G.Năm | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.Sáu | 591 346 154 |
G.Bảy | 69 52 95 37 |
Hà Nội - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7880 | 6351 3661 9241 591 | 52 | 3573 9443 | 4744 5284 154 2904 | 4405 0215 95 | 2326 0946 0916 9336 7296 346 | 1157 4277 37 | 9798 | 2109 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|