Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C6 |
100N | 30 |
200N | 948 |
400N | 4615 5573 9103 |
1TR | 6922 |
3TR | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 |
10TR | 97093 64630 |
15TR | 67097 |
30TR | 97570 |
2Tỷ | 021247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/06/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 65 |
2 | 22 22 | 7 | 70 75 74 73 |
3 | 30 30 | 8 | 85 |
4 | 47 40 48 | 9 | 97 93 |
Tiền Giang - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4540 4630 7570 | 6922 5312 1922 | 5573 9103 7093 | 9574 | 4615 4075 7965 8185 | 7097 1247 | 948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K3 |
100N | 26 |
200N | 156 |
400N | 0940 4122 1978 |
1TR | 1141 |
3TR | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 |
10TR | 46082 87917 |
15TR | 00331 |
30TR | 12526 |
2Tỷ | 760439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/06/23
0 | 00 07 | 5 | 55 56 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 26 27 22 26 | 7 | 78 |
3 | 39 31 36 | 8 | 82 |
4 | 41 40 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 2660 8600 | 1141 0331 | 4122 6082 | 6695 3755 | 26 156 0136 2526 | 1507 9427 7917 | 1978 | 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-6K3 |
100N | 12 |
200N | 196 |
400N | 4683 2468 6401 |
1TR | 9714 |
3TR | 43299 00692 40736 69002 42165 14608 51238 |
10TR | 41148 72013 |
15TR | 02913 |
30TR | 82263 |
2Tỷ | 091816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/06/23
0 | 02 08 01 | 5 | |
1 | 16 13 13 14 12 | 6 | 63 65 68 |
2 | 7 | ||
3 | 36 38 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 99 92 96 |
Đà Lạt - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6401 | 12 0692 9002 | 4683 2013 2913 2263 | 9714 | 2165 | 196 0736 1816 | 2468 4608 1238 1148 | 3299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 40 |
200N | 376 |
400N | 6407 0744 7281 |
1TR | 8920 |
3TR | 86254 44570 58106 48169 38897 67038 63828 |
10TR | 31129 72898 |
15TR | 49467 |
30TR | 34138 |
2Tỷ | 689707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/06/23
0 | 07 06 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 29 28 20 | 7 | 70 76 |
3 | 38 38 | 8 | 81 |
4 | 44 40 | 9 | 98 97 |
Thừa T. Huế - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8920 4570 | 7281 | 0744 6254 | 376 8106 | 6407 8897 9467 9707 | 7038 3828 2898 4138 | 8169 1129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 93 |
200N | 954 |
400N | 0869 9298 6864 |
1TR | 8566 |
3TR | 64454 13973 80404 18442 49550 42941 64904 |
10TR | 85134 95965 |
15TR | 33472 |
30TR | 38155 |
2Tỷ | 547366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/06/23
0 | 04 04 | 5 | 55 54 50 54 |
1 | 6 | 66 65 66 69 64 | |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 42 41 | 9 | 98 93 |
Khánh Hòa - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 | 2941 | 8442 3472 | 93 3973 | 954 6864 4454 0404 4904 5134 | 5965 8155 | 8566 7366 | 9298 | 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 91 |
200N | 472 |
400N | 8362 2441 7541 |
1TR | 7870 |
3TR | 58815 30878 71447 09421 37705 13733 42690 |
10TR | 99687 75062 |
15TR | 61164 |
30TR | 18971 |
2Tỷ | 795706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/06/23
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 64 62 62 |
2 | 21 | 7 | 71 78 70 72 |
3 | 33 | 8 | 87 |
4 | 47 41 41 | 9 | 90 91 |
Kon Tum - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 2690 | 91 2441 7541 9421 8971 | 472 8362 5062 | 3733 | 1164 | 8815 7705 | 5706 | 1447 9687 | 0878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 713151061115TM 94351 |
G.Nhất | 86452 |
G.Nhì | 40375 70701 |
G.Ba | 16826 73799 20523 29253 46513 59983 |
G.Tư | 8752 1003 1258 0694 |
G.Năm | 4692 6076 1357 2315 0639 0106 |
G.Sáu | 792 419 788 |
G.Bảy | 99 72 27 42 |
Thái Bình - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0701 4351 | 6452 8752 4692 792 72 42 | 0523 9253 6513 9983 1003 | 0694 | 0375 2315 | 6826 6076 0106 | 1357 27 | 1258 788 | 3799 0639 419 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|