Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/09/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 81 |
200N | 074 |
400N | 1108 7876 7483 |
1TR | 0272 |
3TR | 56282 43630 16586 79751 58543 52882 90070 |
10TR | 53519 64534 |
15TR | 19229 |
30TR | 38942 |
2Tỷ | 227039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/09/24
0 | 08 | 5 | 51 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 70 72 76 74 |
3 | 39 34 30 | 8 | 82 86 82 83 81 |
4 | 42 43 | 9 |
Đồng Nai - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3630 0070 | 81 9751 | 0272 6282 2882 8942 | 7483 8543 | 074 4534 | 7876 6586 | 1108 | 3519 9229 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 20 |
200N | 493 |
400N | 8840 7312 6699 |
1TR | 1910 |
3TR | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 |
10TR | 33346 68722 |
15TR | 66088 |
30TR | 35892 |
2Tỷ | 687013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/09/24
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 13 11 10 12 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 30 38 31 | 8 | 88 87 |
4 | 46 40 | 9 | 92 99 93 |
Cần Thơ - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8840 1910 2430 8300 7900 | 4611 0031 | 7312 8722 5892 | 493 7013 | 3346 | 6987 | 4638 6088 | 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 50 |
200N | 500 |
400N | 1935 8636 3402 |
1TR | 5699 |
3TR | 13613 09676 49963 81130 53247 26821 16084 |
10TR | 31223 06412 |
15TR | 96433 |
30TR | 61237 |
2Tỷ | 554896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/09/24
0 | 02 00 | 5 | 50 |
1 | 12 13 | 6 | 63 |
2 | 23 21 | 7 | 76 |
3 | 37 33 30 35 36 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 96 99 |
Sóc Trăng - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 500 1130 | 6821 | 3402 6412 | 3613 9963 1223 6433 | 6084 | 1935 | 8636 9676 4896 | 3247 1237 | 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 06 |
200N | 683 |
400N | 7906 2171 4200 |
1TR | 4822 |
3TR | 12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 |
10TR | 79046 81886 |
15TR | 99219 |
30TR | 83071 |
2Tỷ | 217800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/09/24
0 | 00 07 06 00 06 | 5 | 55 |
1 | 19 16 | 6 | 61 |
2 | 21 22 | 7 | 71 77 71 |
3 | 8 | 86 84 83 | |
4 | 46 | 9 |
Đà Nẵng - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 7800 | 2171 6761 5421 3071 | 4822 | 683 | 3084 | 9855 | 06 7906 7316 9046 1886 | 2307 6777 | 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 27 |
200N | 917 |
400N | 7133 3591 8883 |
1TR | 3794 |
3TR | 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736 |
10TR | 86507 28803 |
15TR | 49553 |
30TR | 98366 |
2Tỷ | 258782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/09/24
0 | 07 03 | 5 | 53 53 |
1 | 15 15 17 | 6 | 66 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 36 33 | 8 | 82 88 83 |
4 | 9 | 95 94 91 |
Khánh Hòa - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3591 | 8782 | 7133 8883 8053 8803 9553 | 3794 | 3695 5635 3015 5915 | 6736 8366 | 27 917 6507 | 8588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 932121513619 TC 61497 |
G.Nhất | 96473 |
G.Nhì | 48543 90413 |
G.Ba | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
G.Tư | 6104 3098 6263 1986 |
G.Năm | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
G.Sáu | 978 420 518 |
G.Bảy | 00 14 01 09 |
Bắc Ninh - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 1710 420 00 | 5251 3941 01 | 9862 | 6473 8543 0413 6263 | 5594 6104 6824 14 | 1686 1986 | 5297 3257 1497 | 6548 3098 7548 978 518 | 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|