Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 40VL42 |
100N | 82 |
200N | 961 |
400N | 7692 2193 9148 |
1TR | 7010 |
3TR | 85620 82231 40666 08702 29650 78612 05657 |
10TR | 54142 32963 |
15TR | 51779 |
30TR | 33429 |
2Tỷ | 099009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/10/19
0 | 09 02 | 5 | 50 57 |
1 | 12 10 | 6 | 63 66 61 |
2 | 29 20 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 82 |
4 | 42 48 | 9 | 92 93 |
Vĩnh Long - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 5620 9650 | 961 2231 | 82 7692 8702 8612 4142 | 2193 2963 | 0666 | 5657 | 9148 | 1779 3429 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương - XSBD
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS42 |
100N | 95 |
200N | 931 |
400N | 8891 0798 1765 |
1TR | 1071 |
3TR | 88088 34668 33223 84421 64429 57438 63456 |
10TR | 94152 12948 |
15TR | 13815 |
30TR | 66685 |
2Tỷ | 047391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/10/19
0 | 5 | 52 56 | |
1 | 15 | 6 | 68 65 |
2 | 23 21 29 | 7 | 71 |
3 | 38 31 | 8 | 85 88 |
4 | 48 | 9 | 91 91 98 95 |
Bình Dương - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
931 8891 1071 4421 7391 | 4152 | 3223 | 95 1765 3815 6685 | 3456 | 0798 8088 4668 7438 2948 | 4429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV42 |
100N | 06 |
200N | 710 |
400N | 2260 0689 8399 |
1TR | 9408 |
3TR | 34655 62476 75745 68353 44479 68477 88250 |
10TR | 36647 17800 |
15TR | 12300 |
30TR | 68033 |
2Tỷ | 515285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/10/19
0 | 00 00 08 06 | 5 | 55 53 50 |
1 | 10 | 6 | 60 |
2 | 7 | 76 79 77 | |
3 | 33 | 8 | 85 89 |
4 | 47 45 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 2260 8250 7800 2300 | 8353 8033 | 4655 5745 5285 | 06 2476 | 8477 6647 | 9408 | 0689 8399 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 78 |
200N | 558 |
400N | 4679 7673 1173 |
1TR | 7977 |
3TR | 74843 55369 70035 84056 73058 64992 16019 |
10TR | 01281 25737 |
15TR | 81062 |
30TR | 93616 |
2Tỷ | 238239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/10/19
0 | 5 | 56 58 58 | |
1 | 16 19 | 6 | 62 69 |
2 | 7 | 77 79 73 73 78 | |
3 | 39 37 35 | 8 | 81 |
4 | 43 | 9 | 92 |
Gia Lai - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1281 | 4992 1062 | 7673 1173 4843 | 0035 | 4056 3616 | 7977 5737 | 78 558 3058 | 4679 5369 6019 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 72 |
200N | 504 |
400N | 7822 9956 0849 |
1TR | 5562 |
3TR | 61525 39981 10851 63973 88232 56346 65164 |
10TR | 81442 66085 |
15TR | 52592 |
30TR | 68427 |
2Tỷ | 033246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/10/19
0 | 04 | 5 | 51 56 |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 27 25 22 | 7 | 73 72 |
3 | 32 | 8 | 85 81 |
4 | 46 42 46 49 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9981 0851 | 72 7822 5562 8232 1442 2592 | 3973 | 504 5164 | 1525 6085 | 9956 6346 3246 | 8427 | 0849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14VN7VN4VN 65897 |
G.Nhất | 62332 |
G.Nhì | 70093 65042 |
G.Ba | 35283 96019 21703 39059 95237 43629 |
G.Tư | 6248 7459 9477 1095 |
G.Năm | 4885 4718 0597 2314 3911 6548 |
G.Sáu | 947 744 978 |
G.Bảy | 67 62 74 98 |
Hải Phòng - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3911 | 2332 5042 62 | 0093 5283 1703 | 2314 744 74 | 1095 4885 | 5237 9477 0597 947 67 5897 | 6248 4718 6548 978 98 | 6019 9059 3629 7459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|