Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 10 |
200N | 401 |
400N | 6256 6670 7056 |
1TR | 6538 |
3TR | 41836 69234 50421 78686 43987 09679 23412 |
10TR | 32618 18105 |
15TR | 69803 |
30TR | 17120 |
2Tỷ | 386946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/10/23
0 | 03 05 01 | 5 | 56 56 |
1 | 18 12 10 | 6 | |
2 | 20 21 | 7 | 79 70 |
3 | 36 34 38 | 8 | 86 87 |
4 | 46 | 9 |
Đồng Nai - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6670 7120 | 401 0421 | 3412 | 9803 | 9234 | 8105 | 6256 7056 1836 8686 6946 | 3987 | 6538 2618 | 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 47 |
200N | 924 |
400N | 1346 5972 9337 |
1TR | 1626 |
3TR | 89364 84662 17274 94777 06052 15108 81209 |
10TR | 00435 14671 |
15TR | 47346 |
30TR | 94084 |
2Tỷ | 884887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/10/23
0 | 08 09 | 5 | 52 |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 26 24 | 7 | 71 74 77 72 |
3 | 35 37 | 8 | 87 84 |
4 | 46 46 47 | 9 |
Cần Thơ - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4671 | 5972 4662 6052 | 924 9364 7274 4084 | 0435 | 1346 1626 7346 | 47 9337 4777 4887 | 5108 | 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 10 |
200N | 754 |
400N | 4415 9447 2636 |
1TR | 7380 |
3TR | 92550 01122 72791 39788 68306 56386 44189 |
10TR | 53589 64948 |
15TR | 96631 |
30TR | 39413 |
2Tỷ | 717533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/10/23
0 | 06 | 5 | 50 54 |
1 | 13 15 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 33 31 36 | 8 | 89 88 86 89 80 |
4 | 48 47 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7380 2550 | 2791 6631 | 1122 | 9413 7533 | 754 | 4415 | 2636 8306 6386 | 9447 | 9788 4948 | 4189 3589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 67 |
200N | 168 |
400N | 8959 7800 6419 |
1TR | 9607 |
3TR | 38137 48329 68225 39756 21412 92064 39729 |
10TR | 52193 25714 |
15TR | 84157 |
30TR | 58422 |
2Tỷ | 522700 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/10/23
0 | 00 07 00 | 5 | 57 56 59 |
1 | 14 12 19 | 6 | 64 68 67 |
2 | 22 29 25 29 | 7 | |
3 | 37 | 8 | |
4 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 2700 | 1412 8422 | 2193 | 2064 5714 | 8225 | 9756 | 67 9607 8137 4157 | 168 | 8959 6419 8329 9729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 53 |
200N | 455 |
400N | 8271 2242 1261 |
1TR | 2464 |
3TR | 32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 |
10TR | 81033 13086 |
15TR | 05328 |
30TR | 63134 |
2Tỷ | 706466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/10/23
0 | 5 | 55 53 | |
1 | 19 15 | 6 | 66 60 64 61 |
2 | 28 28 28 | 7 | 71 |
3 | 34 33 39 | 8 | 86 83 |
4 | 42 | 9 |
Khánh Hòa - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 | 8271 1261 | 2242 | 53 5183 1033 | 2464 3134 | 455 5615 | 3086 6466 | 5228 2228 5328 | 1619 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11191746715AH 28600 |
G.Nhất | 18127 |
G.Nhì | 34909 28078 |
G.Ba | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
G.Tư | 8974 7622 0873 7804 |
G.Năm | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
G.Sáu | 088 749 372 |
G.Bảy | 56 39 42 29 |
Bắc Ninh - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 8600 | 5291 | 5052 7622 372 42 | 0873 | 5444 8974 7804 | 9935 | 56 | 8127 0317 9177 | 8078 8608 1328 8948 1898 088 | 4909 2049 749 39 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|