Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 19/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 03 |
200N | 065 |
400N | 3922 9894 7763 |
1TR | 6283 |
3TR | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 |
10TR | 69177 73823 |
15TR | 12051 |
30TR | 64156 |
2Tỷ | 908607 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/01/23
0 | 07 03 | 5 | 56 51 58 56 57 |
1 | 11 | 6 | 61 63 65 |
2 | 23 22 | 7 | 77 |
3 | 33 38 | 8 | 83 |
4 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5511 7061 2051 | 3922 | 03 7763 6283 9033 3823 | 9894 | 065 | 6156 4156 | 3957 9177 8607 | 8758 5638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K3 |
100N | 37 |
200N | 217 |
400N | 9624 4995 6818 |
1TR | 7621 |
3TR | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 |
10TR | 69362 51285 |
15TR | 52761 |
30TR | 91069 |
2Tỷ | 067127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/01/23
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 18 17 | 6 | 69 61 62 60 |
2 | 27 21 24 | 7 | 78 78 |
3 | 36 37 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 | 95 |
An Giang - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 7621 2761 | 2102 9362 | 9624 | 4995 3745 1285 | 4636 | 37 217 7127 | 6818 0178 9978 | 9959 1069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 58 |
200N | 460 |
400N | 0722 3003 7804 |
1TR | 7572 |
3TR | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
10TR | 38600 80852 |
15TR | 58091 |
30TR | 95230 |
2Tỷ | 495709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/01/23
0 | 09 00 01 01 03 04 | 5 | 52 58 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 26 22 | 7 | 73 72 |
3 | 30 35 | 8 | 88 |
4 | 9 | 91 96 |
Bình Thuận - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 8600 5230 | 7401 5401 8091 | 0722 7572 0852 | 3003 2173 | 7804 | 5535 | 4096 1126 | 58 5188 | 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 17 |
200N | 914 |
400N | 2863 2648 5929 |
1TR | 2526 |
3TR | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 |
10TR | 21794 86617 |
15TR | 74110 |
30TR | 15828 |
2Tỷ | 346270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/01/23
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 10 17 14 17 | 6 | 63 |
2 | 28 26 29 | 7 | 70 |
3 | 37 39 | 8 | 85 83 |
4 | 46 48 | 9 | 94 |
Bình Định - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 6270 | 6151 | 2863 2583 7303 | 914 1794 | 7785 | 2526 4146 | 17 4737 6617 | 2648 5828 | 5929 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 36 |
200N | 937 |
400N | 1602 2613 2970 |
1TR | 0006 |
3TR | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
10TR | 56272 63490 |
15TR | 77190 |
30TR | 91369 |
2Tỷ | 564059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/01/23
0 | 06 02 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 72 70 |
3 | 35 34 37 36 | 8 | 89 85 |
4 | 40 | 9 | 90 90 99 |
Quảng Bình - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 2840 3490 7190 | 1602 2822 6272 | 2613 | 1934 | 8135 0285 | 36 0006 | 937 | 2489 2999 1369 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 370 |
400N | 1436 6233 8449 |
1TR | 2424 |
3TR | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 |
10TR | 43520 54656 |
15TR | 26842 |
30TR | 06888 |
2Tỷ | 349148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/01/23
0 | 00 02 | 5 | 56 |
1 | 6 | ||
2 | 20 21 25 24 | 7 | 70 |
3 | 35 31 36 33 39 | 8 | 88 82 |
4 | 48 42 49 | 9 |
Quảng Trị - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 0700 3520 | 0921 2231 | 0582 1402 6842 | 6233 | 2424 | 6225 7635 | 1436 4656 | 6888 9148 | 39 8449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1031311215LP 62857 |
G.Nhất | 24246 |
G.Nhì | 65122 22745 |
G.Ba | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
G.Tư | 1463 1863 4482 5932 |
G.Năm | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
G.Sáu | 915 320 074 |
G.Bảy | 26 23 57 96 |
Hà Nội - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 3540 5110 9550 320 | 9101 | 5122 4482 5932 2342 | 1463 1863 23 | 074 | 2745 3655 9125 9435 915 | 4246 9116 26 96 | 1497 57 2857 | 8018 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|