Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 19/02/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 86 |
200N | 418 |
400N | 4063 6220 3610 |
1TR | 7557 |
3TR | 38461 78056 83776 80591 25631 57021 99432 |
10TR | 10539 95130 |
15TR | 98684 |
30TR | 99077 |
2Tỷ | 831741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/02/15
0 | 5 | 56 57 | |
1 | 10 18 | 6 | 61 63 |
2 | 21 20 | 7 | 77 76 |
3 | 39 30 31 32 | 8 | 84 86 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 3610 5130 | 8461 0591 5631 7021 1741 | 9432 | 4063 | 8684 | 86 8056 3776 | 7557 9077 | 418 | 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K3 |
100N | 32 |
200N | 483 |
400N | 5882 9426 7618 |
1TR | 1470 |
3TR | 88510 78570 81020 29627 96410 93565 20429 |
10TR | 33784 42286 |
15TR | 96017 |
30TR | 44760 |
2Tỷ | 126983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/02/15
0 | 5 | ||
1 | 17 10 10 18 | 6 | 60 65 |
2 | 20 27 29 26 | 7 | 70 70 |
3 | 32 | 8 | 83 84 86 82 83 |
4 | 9 |
An Giang - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 8510 8570 1020 6410 4760 | 32 5882 | 483 6983 | 3784 | 3565 | 9426 2286 | 9627 6017 | 7618 | 0429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 47 |
200N | 797 |
400N | 1084 5859 6043 |
1TR | 1502 |
3TR | 61810 83032 46942 51529 42735 14052 40660 |
10TR | 51572 89646 |
15TR | 55869 |
30TR | 20735 |
2Tỷ | 081543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/02/15
0 | 02 | 5 | 52 59 |
1 | 10 | 6 | 69 60 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 35 32 35 | 8 | 84 |
4 | 43 46 42 43 47 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 0660 | 1502 3032 6942 4052 1572 | 6043 1543 | 1084 | 2735 0735 | 9646 | 47 797 | 5859 1529 5869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 53 |
200N | 227 |
400N | 9986 9612 8964 |
1TR | 6221 |
3TR | 46776 19144 32653 37787 45241 84513 54802 |
10TR | 25906 22969 |
15TR | 63646 |
30TR | 00476 |
2Tỷ | 004094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/02/15
0 | 06 02 | 5 | 53 53 |
1 | 13 12 | 6 | 69 64 |
2 | 21 27 | 7 | 76 76 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 46 44 41 | 9 | 94 |
Bình Định - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6221 5241 | 9612 4802 | 53 2653 4513 | 8964 9144 4094 | 9986 6776 5906 3646 0476 | 227 7787 | 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 40 |
200N | 153 |
400N | 5554 5098 1540 |
1TR | 6678 |
3TR | 23598 64884 14787 66859 96618 51086 78952 |
10TR | 79181 53013 |
15TR | 85601 |
30TR | 13585 |
2Tỷ | 331684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/02/15
0 | 01 | 5 | 59 52 54 53 |
1 | 13 18 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 84 85 81 84 87 86 | |
4 | 40 40 | 9 | 98 98 |
Quảng Bình - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 1540 | 9181 5601 | 8952 | 153 3013 | 5554 4884 1684 | 3585 | 1086 | 4787 | 5098 6678 3598 6618 | 6859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 831 |
400N | 1471 6452 0451 |
1TR | 8799 |
3TR | 78336 87458 65593 68098 03153 08362 81375 |
10TR | 08009 55026 |
15TR | 01019 |
30TR | 52568 |
2Tỷ | 514091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/02/15
0 | 09 08 | 5 | 58 53 52 51 |
1 | 19 | 6 | 68 62 |
2 | 26 | 7 | 75 71 |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 9 | 91 93 98 99 |
Quảng Trị - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
831 1471 0451 4091 | 6452 8362 | 5593 3153 | 1375 | 8336 5026 | 08 7458 8098 2568 | 8799 8009 1019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|