Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 19/03/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K3 |
100N | 95 |
200N | 743 |
400N | 6789 0763 7922 |
1TR | 7382 |
3TR | 40092 88829 30732 32875 79128 53914 06358 |
10TR | 51524 54572 |
15TR | 72768 |
30TR | 52637 |
2Tỷ | 089081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/03/25
0 | 5 | 58 | |
1 | 14 | 6 | 68 63 |
2 | 24 29 28 22 | 7 | 72 75 |
3 | 37 32 | 8 | 81 82 89 |
4 | 43 | 9 | 92 95 |
Đồng Nai - 19/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9081 | 7922 7382 0092 0732 4572 | 743 0763 | 3914 1524 | 95 2875 | 2637 | 9128 6358 2768 | 6789 8829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 92 |
200N | 176 |
400N | 8492 2598 3429 |
1TR | 3530 |
3TR | 03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465 |
10TR | 55880 47299 |
15TR | 94531 |
30TR | 31975 |
2Tỷ | 025567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/03/25
0 | 5 | ||
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 29 | 7 | 75 73 76 |
3 | 31 33 38 30 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 99 94 97 92 98 92 |
Cần Thơ - 19/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 5880 | 4531 | 92 8492 | 2473 2533 | 3394 | 2465 1975 | 176 | 5397 6587 5567 | 2598 0038 | 3429 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 65 |
200N | 627 |
400N | 7456 1629 5616 |
1TR | 7045 |
3TR | 77105 13579 56152 14756 78033 68605 84258 |
10TR | 30385 29328 |
15TR | 04553 |
30TR | 67653 |
2Tỷ | 078279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/03/25
0 | 05 05 | 5 | 53 53 52 56 58 56 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 28 29 27 | 7 | 79 79 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 |
Sóc Trăng - 19/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6152 | 8033 4553 7653 | 65 7045 7105 8605 0385 | 7456 5616 4756 | 627 | 4258 9328 | 1629 3579 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 85 |
200N | 506 |
400N | 7348 5412 7201 |
1TR | 7596 |
3TR | 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 |
10TR | 86710 82049 |
15TR | 07012 |
30TR | 54343 |
2Tỷ | 219603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/03/25
0 | 03 01 02 01 06 | 5 | 56 |
1 | 12 10 14 14 12 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 43 49 48 | 9 | 96 |
Đà Nẵng - 19/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 | 7201 8561 4101 | 5412 0602 7012 | 4343 9603 | 1514 5514 | 85 | 506 7596 7156 | 7348 5128 | 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 07 |
200N | 814 |
400N | 6506 1269 9456 |
1TR | 0377 |
3TR | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
10TR | 51626 41578 |
15TR | 25406 |
30TR | 25732 |
2Tỷ | 469924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/03/25
0 | 06 06 07 | 5 | 55 56 |
1 | 14 | 6 | 60 69 |
2 | 24 26 23 | 7 | 78 77 |
3 | 32 30 | 8 | 80 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 19/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 3580 4960 | 5732 | 5923 | 814 1194 9924 | 0655 | 6506 9456 1626 5406 | 07 0377 | 3148 1578 | 1269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
![]() |
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 18617104320 CL 82163 |
G.Nhất | 74989 |
G.Nhì | 42963 17526 |
G.Ba | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
G.Tư | 8890 5706 2356 2204 |
G.Năm | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
G.Sáu | 100 086 344 |
G.Bảy | 17 13 40 60 |
Bắc Ninh - 19/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 8890 2350 3540 100 40 60 | 6801 | 2963 13 2163 | 0054 0054 2754 2204 344 | 9995 9645 1835 | 7526 5706 2356 086 | 7607 17 | 4989 0349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 20 ngày )
00 ( 11 ngày )
37 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
46 ( 15 ngày )
23 ( 13 ngày )
30 ( 13 ngày )
40 ( 12 ngày )
64 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
|