Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 19/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 39 |
200N | 812 |
400N | 7872 6831 8017 |
1TR | 7866 |
3TR | 36568 94157 67907 31038 59176 62242 24553 |
10TR | 39827 38239 |
15TR | 66616 |
30TR | 64692 |
2Tỷ | 768436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/11/20
0 | 07 | 5 | 57 53 |
1 | 16 17 12 | 6 | 68 66 |
2 | 27 | 7 | 76 72 |
3 | 36 39 38 31 39 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6831 | 812 7872 2242 4692 | 4553 | 7866 9176 6616 8436 | 8017 4157 7907 9827 | 6568 1038 | 39 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K3 |
100N | 12 |
200N | 269 |
400N | 2541 8479 6230 |
1TR | 8514 |
3TR | 62190 04315 82672 51240 93801 08868 96752 |
10TR | 52069 53871 |
15TR | 36340 |
30TR | 29547 |
2Tỷ | 986200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/11/20
0 | 00 01 | 5 | 52 |
1 | 15 14 12 | 6 | 69 68 69 |
2 | 7 | 71 72 79 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 47 40 40 41 | 9 | 90 |
An Giang - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 2190 1240 6340 6200 | 2541 3801 3871 | 12 2672 6752 | 8514 | 4315 | 9547 | 8868 | 269 8479 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 09 |
200N | 863 |
400N | 8454 7166 6955 |
1TR | 4542 |
3TR | 32159 99673 71788 35886 80484 44241 82289 |
10TR | 45915 29607 |
15TR | 37469 |
30TR | 00793 |
2Tỷ | 765131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/11/20
0 | 07 09 | 5 | 59 54 55 |
1 | 15 | 6 | 69 66 63 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 31 | 8 | 88 86 84 89 |
4 | 41 42 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4241 5131 | 4542 | 863 9673 0793 | 8454 0484 | 6955 5915 | 7166 5886 | 9607 | 1788 | 09 2159 2289 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 06 |
200N | 305 |
400N | 2743 6790 5843 |
1TR | 3934 |
3TR | 11639 06664 15110 46515 02046 35431 45310 |
10TR | 59274 89004 |
15TR | 60773 |
30TR | 42649 |
2Tỷ | 750785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/11/20
0 | 04 05 06 | 5 | |
1 | 10 15 10 | 6 | 64 |
2 | 7 | 73 74 | |
3 | 39 31 34 | 8 | 85 |
4 | 49 46 43 43 | 9 | 90 |
Bình Định - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 5110 5310 | 5431 | 2743 5843 0773 | 3934 6664 9274 9004 | 305 6515 0785 | 06 2046 | 1639 2649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 38 |
200N | 401 |
400N | 9395 0470 6905 |
1TR | 8448 |
3TR | 73281 83780 31699 98192 81014 45082 39410 |
10TR | 24255 64828 |
15TR | 33082 |
30TR | 15244 |
2Tỷ | 907388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/11/20
0 | 05 01 | 5 | 55 |
1 | 14 10 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 88 82 81 80 82 |
4 | 44 48 | 9 | 99 92 95 |
Quảng Bình - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 3780 9410 | 401 3281 | 8192 5082 3082 | 1014 5244 | 9395 6905 4255 | 38 8448 4828 7388 | 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 12 |
200N | 916 |
400N | 2754 8606 5985 |
1TR | 6036 |
3TR | 38741 81933 81115 54151 88171 39748 20222 |
10TR | 46891 48334 |
15TR | 88192 |
30TR | 59141 |
2Tỷ | 070765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/11/20
0 | 06 | 5 | 51 54 |
1 | 15 16 12 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 34 33 36 | 8 | 85 |
4 | 41 41 48 | 9 | 92 91 |
Quảng Trị - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 4151 8171 6891 9141 | 12 0222 8192 | 1933 | 2754 8334 | 5985 1115 0765 | 916 8606 6036 | 9748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 121310111514SE 17017 |
G.Nhất | 78604 |
G.Nhì | 97067 81162 |
G.Ba | 75437 12434 96805 76307 13498 34963 |
G.Tư | 1088 0920 9416 2876 |
G.Năm | 9805 9796 7464 2973 4191 0535 |
G.Sáu | 758 095 341 |
G.Bảy | 58 86 92 97 |
Hà Nội - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 | 4191 341 | 1162 92 | 4963 2973 | 8604 2434 7464 | 6805 9805 0535 095 | 9416 2876 9796 86 | 7067 5437 6307 97 7017 | 3498 1088 758 58 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|