Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 22/01/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 01 |
200N | 749 |
400N | 1017 7053 9541 |
1TR | 8957 |
3TR | 50050 41837 47554 69866 86262 93089 24835 |
10TR | 29143 77782 |
15TR | 34895 |
30TR | 73950 |
2Tỷ | 246886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/01/15
0 | 01 | 5 | 50 50 54 57 53 |
1 | 17 | 6 | 66 62 |
2 | 7 | ||
3 | 37 35 | 8 | 86 82 89 |
4 | 43 41 49 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 3950 | 01 9541 | 6262 7782 | 7053 9143 | 7554 | 4835 4895 | 9866 6886 | 1017 8957 1837 | 749 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K4 |
100N | 97 |
200N | 486 |
400N | 7142 4669 4240 |
1TR | 2274 |
3TR | 30813 17437 88179 29362 09253 30384 87780 |
10TR | 25500 08544 |
15TR | 45540 |
30TR | 17121 |
2Tỷ | 146804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/01/15
0 | 04 00 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 62 69 |
2 | 21 | 7 | 79 74 |
3 | 37 | 8 | 84 80 86 |
4 | 40 44 42 40 | 9 | 97 |
An Giang - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4240 7780 5500 5540 | 7121 | 7142 9362 | 0813 9253 | 2274 0384 8544 6804 | 486 | 97 7437 | 4669 8179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 69 |
200N | 806 |
400N | 7271 0531 8684 |
1TR | 0342 |
3TR | 19987 14676 18004 21405 42323 79722 07123 |
10TR | 84193 11154 |
15TR | 99910 |
30TR | 55366 |
2Tỷ | 600015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/01/15
0 | 04 05 06 | 5 | 54 |
1 | 15 10 | 6 | 66 69 |
2 | 23 22 23 | 7 | 76 71 |
3 | 31 | 8 | 87 84 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 | 7271 0531 | 0342 9722 | 2323 7123 4193 | 8684 8004 1154 | 1405 0015 | 806 4676 5366 | 9987 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 88 |
200N | 054 |
400N | 8595 4297 3216 |
1TR | 7466 |
3TR | 30276 40466 09000 59331 38904 09339 13641 |
10TR | 30893 38229 |
15TR | 64272 |
30TR | 28768 |
2Tỷ | 191816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/01/15
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 16 16 | 6 | 68 66 66 |
2 | 29 | 7 | 72 76 |
3 | 31 39 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 | 93 95 97 |
Bình Định - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 | 9331 3641 | 4272 | 0893 | 054 8904 | 8595 | 3216 7466 0276 0466 1816 | 4297 | 88 8768 | 9339 8229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 322 |
400N | 8154 0288 6115 |
1TR | 1665 |
3TR | 21570 22640 93736 10616 12783 13941 12327 |
10TR | 02848 75641 |
15TR | 84845 |
30TR | 65291 |
2Tỷ | 696373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/01/15
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 15 | 6 | 65 |
2 | 27 22 | 7 | 73 70 |
3 | 36 | 8 | 83 88 83 |
4 | 45 48 41 40 41 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1570 2640 | 3941 5641 5291 | 322 | 83 2783 6373 | 8154 | 6115 1665 4845 | 3736 0616 | 2327 | 0288 2848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 313 |
400N | 1088 3152 2528 |
1TR | 4578 |
3TR | 45151 58385 62996 01829 55857 91927 44817 |
10TR | 05532 27847 |
15TR | 05763 |
30TR | 58875 |
2Tỷ | 999553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/01/15
0 | 5 | 53 51 57 52 51 | |
1 | 17 13 | 6 | 63 |
2 | 29 27 28 | 7 | 75 78 |
3 | 32 | 8 | 85 88 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 5151 | 3152 5532 | 313 5763 9553 | 8385 8875 | 2996 | 5857 1927 4817 7847 | 1088 2528 4578 | 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 24290 |
G.Nhất | 16889 |
G.Nhì | 96638 22775 |
G.Ba | 57459 05386 06524 27291 19575 73191 |
G.Tư | 5317 7114 7532 4199 |
G.Năm | 9417 8489 1716 6474 4469 7586 |
G.Sáu | 060 065 660 |
G.Bảy | 17 71 94 42 |
Hà Nội - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 660 4290 | 7291 3191 71 | 7532 42 | 6524 7114 6474 94 | 2775 9575 065 | 5386 1716 7586 | 5317 9417 17 | 6638 | 6889 7459 4199 8489 4469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|