Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 22/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D1 |
100N | 44 |
200N | 559 |
400N | 1334 8769 2424 |
1TR | 1740 |
3TR | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 |
10TR | 30839 33185 |
15TR | 05346 |
30TR | 56954 |
2Tỷ | 205717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/01/23
0 | 5 | 54 59 | |
1 | 17 15 | 6 | 63 69 69 |
2 | 24 | 7 | 77 |
3 | 39 34 | 8 | 85 88 |
4 | 46 40 44 | 9 | 97 99 |
Tiền Giang - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1740 | 9863 | 44 1334 2424 6954 | 5615 3185 | 5346 | 9497 5377 5717 | 4788 | 559 8769 5599 8769 0839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K4 |
100N | 99 |
200N | 356 |
400N | 4812 0948 7517 |
1TR | 0290 |
3TR | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 |
10TR | 10586 05172 |
15TR | 18434 |
30TR | 74636 |
2Tỷ | 332403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/01/23
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 12 17 | 6 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 36 34 39 30 | 8 | 86 |
4 | 43 48 | 9 | 98 94 92 92 90 99 |
Kiên Giang - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 9730 | 4812 5392 4892 5172 | 2443 2403 | 5394 8434 | 356 0586 4636 | 7517 | 0948 7998 | 99 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K4 |
100N | 97 |
200N | 039 |
400N | 3458 1351 9814 |
1TR | 1960 |
3TR | 20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006 |
10TR | 77696 35943 |
15TR | 30374 |
30TR | 75100 |
2Tỷ | 808214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/01/23
0 | 00 06 | 5 | 58 51 |
1 | 14 19 14 | 6 | 66 60 |
2 | 7 | 74 70 70 70 | |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 96 97 |
Đà Lạt - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 6870 7670 2270 5100 | 1351 | 5943 | 9814 0374 8214 | 0566 8486 0006 7696 | 97 | 3458 | 039 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 83 |
200N | 220 |
400N | 3676 8973 2527 |
1TR | 8150 |
3TR | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 |
10TR | 03062 71941 |
15TR | 75926 |
30TR | 83596 |
2Tỷ | 517931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/01/23
0 | 5 | 50 58 50 | |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 26 23 27 20 | 7 | 76 73 |
3 | 31 38 | 8 | 83 |
4 | 41 40 | 9 | 96 98 |
Thừa T. Huế - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 8150 6040 7750 | 1941 7931 | 7612 3062 | 83 8973 5423 | 3676 5926 3596 | 2527 | 5498 1638 1858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 81 |
200N | 302 |
400N | 8571 2060 0447 |
1TR | 3839 |
3TR | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 |
10TR | 34668 71278 |
15TR | 56791 |
30TR | 71483 |
2Tỷ | 344924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/01/23
0 | 08 02 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 68 63 60 |
2 | 24 | 7 | 78 75 71 |
3 | 30 39 | 8 | 83 81 |
4 | 47 | 9 | 91 94 |
Khánh Hòa - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 7030 | 81 8571 6791 | 302 | 5063 1483 | 2094 4924 | 7075 | 7556 | 0447 | 1018 6108 4668 1278 | 3839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 98 |
200N | 843 |
400N | 7953 5689 0788 |
1TR | 2927 |
3TR | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 |
10TR | 13489 16211 |
15TR | 37978 |
30TR | 90178 |
2Tỷ | 990669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 22/01/23
0 | 5 | 52 53 53 | |
1 | 11 16 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | 78 78 76 79 |
3 | 8 | 89 80 89 88 | |
4 | 43 | 9 | 94 98 |
Kon Tum - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0080 | 6211 | 6552 | 843 7953 0953 | 2494 | 4376 6216 | 2927 | 98 0788 7978 0178 | 5689 4079 3489 0669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|