Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 22/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 85 |
200N | 523 |
400N | 5474 5290 0688 |
1TR | 4208 |
3TR | 90655 68185 71079 02666 69247 90260 19285 |
10TR | 64882 14114 |
15TR | 96836 |
30TR | 93768 |
2Tỷ | 221174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/10/25
0 | 08 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 68 66 60 |
2 | 23 | 7 | 74 79 74 |
3 | 36 | 8 | 82 85 85 88 85 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 22/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 0260 | 4882 | 523 | 5474 4114 1174 | 85 0655 8185 9285 | 2666 6836 | 9247 | 0688 4208 3768 | 1079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 21 |
200N | 592 |
400N | 2748 9078 5689 |
1TR | 1239 |
3TR | 60651 19569 63094 41357 31534 86209 38583 |
10TR | 18784 49787 |
15TR | 95336 |
30TR | 68664 |
2Tỷ | 834441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/10/25
0 | 09 | 5 | 51 57 |
1 | 6 | 64 69 | |
2 | 21 | 7 | 78 |
3 | 36 34 39 | 8 | 84 87 83 89 |
4 | 41 48 | 9 | 94 92 |
Cần Thơ - 22/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 0651 4441 | 592 | 8583 | 3094 1534 8784 8664 | 5336 | 1357 9787 | 2748 9078 | 5689 1239 9569 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 39 |
200N | 080 |
400N | 2478 3755 3379 |
1TR | 7285 |
3TR | 73300 01703 17021 41865 29718 43128 59875 |
10TR | 62981 66874 |
15TR | 93963 |
30TR | 25252 |
2Tỷ | 592795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/10/25
0 | 00 03 | 5 | 52 55 |
1 | 18 | 6 | 63 65 |
2 | 21 28 | 7 | 74 75 78 79 |
3 | 39 | 8 | 81 85 80 |
4 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 22/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 3300 | 7021 2981 | 5252 | 1703 3963 | 6874 | 3755 7285 1865 9875 2795 | 2478 9718 3128 | 39 3379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 57 |
200N | 723 |
400N | 5574 4781 6233 |
1TR | 2658 |
3TR | 74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667 |
10TR | 33262 97280 |
15TR | 36975 |
30TR | 74276 |
2Tỷ | 595270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 22/10/25
0 | 5 | 59 55 58 57 | |
1 | 6 | 62 67 | |
2 | 24 23 | 7 | 70 76 75 72 74 |
3 | 33 | 8 | 80 85 81 |
4 | 41 | 9 |
Đà Nẵng - 22/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 5270 | 4781 5641 | 5272 3262 | 723 6233 | 5574 0724 | 4885 4655 6975 | 4276 | 57 5667 | 2658 | 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 28 |
200N | 133 |
400N | 4808 2833 1260 |
1TR | 5617 |
3TR | 66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138 |
10TR | 48996 90337 |
15TR | 62264 |
30TR | 92797 |
2Tỷ | 091803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/10/25
0 | 03 01 08 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 64 60 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 37 38 33 33 | 8 | 86 89 |
4 | 45 | 9 | 97 96 91 |
Khánh Hòa - 22/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 | 6191 7501 | 133 2833 1803 | 2264 | 2145 | 9186 8996 | 5617 0337 2797 | 28 4808 3138 | 0879 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
![]() |
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 191674138103 PB 49274 |
G.Nhất | 40078 |
G.Nhì | 75515 04948 |
G.Ba | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
G.Tư | 3300 7747 7758 8312 |
G.Năm | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
G.Sáu | 346 258 090 |
G.Bảy | 78 90 69 50 |
Bắc Ninh - 22/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 090 90 50 | 1151 7901 | 8312 | 9933 | 9274 | 5515 1365 4005 1665 7845 | 2686 346 | 3907 6897 7747 | 0078 4948 0638 7758 258 78 | 0189 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
03 ( 12 ngày )
38 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
35 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
98 ( 15 ngày )
17 ( 14 ngày )
92 ( 13 ngày )
20 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
21 ( 8 ngày )
24 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
32 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|