Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D1 |
100N | 35 |
200N | 168 |
400N | 9135 1897 8396 |
1TR | 3183 |
3TR | 26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 |
10TR | 64724 20994 |
15TR | 52548 |
30TR | 27578 |
2Tỷ | 861864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/01/22
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 19 13 15 | 6 | 64 69 66 68 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 35 35 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 94 97 96 |
Tiền Giang - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3183 3613 | 4724 0994 1864 | 35 9135 7915 6705 | 8396 1766 | 1897 | 168 2548 7578 | 6709 6169 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K4 |
100N | 73 |
200N | 921 |
400N | 9037 7262 0494 |
1TR | 5358 |
3TR | 92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 |
10TR | 88776 95438 |
15TR | 61602 |
30TR | 03603 |
2Tỷ | 867486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/01/22
0 | 03 02 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 76 75 73 |
3 | 38 37 | 8 | 86 85 87 |
4 | 41 | 9 | 91 94 94 |
Kiên Giang - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
921 7741 4691 | 7262 1602 | 73 3603 | 0494 0694 | 2285 4475 | 3416 8776 7486 | 9037 6087 | 5358 5438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K4 |
100N | 79 |
200N | 044 |
400N | 7427 5519 6746 |
1TR | 0918 |
3TR | 60348 50209 45678 99801 41650 42716 20310 |
10TR | 96072 48650 |
15TR | 42913 |
30TR | 11788 |
2Tỷ | 651612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/01/22
0 | 09 01 | 5 | 50 50 |
1 | 12 13 16 10 18 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 72 78 79 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 48 46 44 | 9 |
Đà Lạt - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1650 0310 8650 | 9801 | 6072 1612 | 2913 | 044 | 6746 2716 | 7427 | 0918 0348 5678 1788 | 79 5519 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 208 |
400N | 6403 2271 2859 |
1TR | 2556 |
3TR | 62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
10TR | 69087 61296 |
15TR | 73352 |
30TR | 30674 |
2Tỷ | 498782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/01/22
0 | 03 08 | 5 | 52 50 57 56 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 74 70 71 | |
3 | 33 31 | 8 | 82 87 |
4 | 47 | 9 | 96 93 93 |
Thừa T. Huế - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 0670 | 2271 8231 | 3352 8782 | 93 6403 2293 5233 | 0674 | 2556 1296 | 8247 7957 9087 | 208 | 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 79 |
200N | 095 |
400N | 9169 7523 5127 |
1TR | 9177 |
3TR | 67825 54267 06166 52057 85315 53115 42013 |
10TR | 26309 65779 |
15TR | 07641 |
30TR | 18879 |
2Tỷ | 805230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/01/22
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 15 15 13 | 6 | 67 66 69 |
2 | 25 23 27 | 7 | 79 79 77 79 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 95 |
Khánh Hòa - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 | 7641 | 7523 2013 | 095 7825 5315 3115 | 6166 | 5127 9177 4267 2057 | 79 9169 6309 5779 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 28 |
200N | 188 |
400N | 2707 4518 6904 |
1TR | 6758 |
3TR | 44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 |
10TR | 65657 78727 |
15TR | 11381 |
30TR | 65591 |
2Tỷ | 305981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 23/01/22
0 | 07 04 | 5 | 57 58 |
1 | 13 18 | 6 | 67 |
2 | 27 28 | 7 | |
3 | 8 | 81 81 88 | |
4 | 43 46 | 9 | 91 97 98 90 |
Kon Tum - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 | 1381 5591 5981 | 4543 2613 | 6904 | 3546 | 2707 5897 0467 5657 8727 | 28 188 4518 6758 4698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 29810111RG 28383 |
G.Nhất | 09696 |
G.Nhì | 00909 27455 |
G.Ba | 68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
G.Tư | 2599 6455 7184 6040 |
G.Năm | 6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
G.Sáu | 179 158 828 |
G.Bảy | 40 60 01 89 |
Thái Bình - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 7900 40 60 | 1031 01 | 9492 5972 8382 | 8383 | 7184 3104 | 7455 3005 6455 6105 | 9696 | 8347 4527 | 3718 158 828 | 0909 6729 2599 179 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|