Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 15 |
200N | 071 |
400N | 0514 7887 0958 |
1TR | 3637 |
3TR | 77430 23553 02520 25149 37724 71953 47166 |
10TR | 67172 69186 |
15TR | 53801 |
30TR | 53829 |
2Tỷ | 453954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/03/23
0 | 01 | 5 | 54 53 53 58 |
1 | 14 15 | 6 | 66 |
2 | 29 20 24 | 7 | 72 71 |
3 | 30 37 | 8 | 86 87 |
4 | 49 | 9 |
Tây Ninh - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 2520 | 071 3801 | 7172 | 3553 1953 | 0514 7724 3954 | 15 | 7166 9186 | 7887 3637 | 0958 | 5149 3829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 17 |
200N | 885 |
400N | 6330 4656 2535 |
1TR | 0112 |
3TR | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 |
10TR | 82292 49500 |
15TR | 24545 |
30TR | 12445 |
2Tỷ | 930854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/03/23
0 | 00 | 5 | 54 54 56 |
1 | 19 11 12 17 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | ||
3 | 30 35 | 8 | 87 80 85 |
4 | 45 45 | 9 | 92 |
An Giang - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6330 3980 9500 | 8161 3461 0811 | 0112 2292 | 6354 0854 | 885 2535 4545 2445 | 4656 | 17 2287 | 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 23 |
200N | 854 |
400N | 9443 1502 9014 |
1TR | 8193 |
3TR | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 |
10TR | 72334 88872 |
15TR | 46664 |
30TR | 83311 |
2Tỷ | 767613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/03/23
0 | 02 02 | 5 | 54 |
1 | 13 11 14 | 6 | 64 |
2 | 27 27 23 | 7 | 72 73 74 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 | 3311 | 1502 9102 8872 | 23 9443 8193 7373 7613 | 854 9014 1274 2334 6664 | 6927 4127 | 4388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 59 |
200N | 959 |
400N | 9107 9986 6100 |
1TR | 1580 |
3TR | 92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 |
10TR | 38269 58807 |
15TR | 19479 |
30TR | 39752 |
2Tỷ | 890900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/03/23
0 | 00 07 07 00 | 5 | 52 59 59 |
1 | 6 | 69 67 | |
2 | 24 | 7 | 79 77 73 |
3 | 34 | 8 | 81 80 86 |
4 | 9 | 96 |
Bình Định - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 1580 0900 | 4281 | 9752 | 1573 | 2834 3424 | 9986 7696 | 9107 2767 0577 8807 | 59 959 8269 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 34 |
200N | 391 |
400N | 0402 8322 6744 |
1TR | 0002 |
3TR | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 |
10TR | 11208 88560 |
15TR | 42866 |
30TR | 92793 |
2Tỷ | 256397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/03/23
0 | 08 03 02 02 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 60 65 69 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 48 45 44 | 9 | 97 93 91 |
Quảng Bình - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8560 | 391 | 0402 8322 0002 2872 | 8203 2793 | 34 6744 | 3265 8145 | 1716 2866 | 6397 | 2148 1208 | 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 113 |
400N | 1581 6053 1710 |
1TR | 3169 |
3TR | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 |
10TR | 00380 30307 |
15TR | 62711 |
30TR | 10996 |
2Tỷ | 554993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/03/23
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 11 17 10 13 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 76 78 76 78 | |
3 | 39 | 8 | 80 81 |
4 | 44 | 9 | 93 96 |
Quảng Trị - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1710 0380 | 1581 2711 | 113 6053 4993 | 2844 | 1866 7276 2376 0996 | 2617 0307 | 78 3978 | 3169 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 693121510PR 45483 |
G.Nhất | 75836 |
G.Nhì | 51256 95469 |
G.Ba | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G.Tư | 0178 8464 7318 4497 |
G.Năm | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G.Sáu | 191 984 646 |
G.Bảy | 46 34 28 91 |
Hà Nội - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 6070 1660 | 4361 191 91 | 2372 | 5483 | 4974 7554 8464 8794 2984 984 34 | 9605 | 5836 1256 646 46 | 8957 4497 1407 | 0178 7318 28 | 5469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|