Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 98 |
200N | 606 |
400N | 6117 8832 4303 |
1TR | 7012 |
3TR | 23806 91009 01740 61747 85262 13726 50246 |
10TR | 33041 09562 |
15TR | 39088 |
30TR | 96922 |
2Tỷ | 733438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/04/22
0 | 06 09 03 06 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 62 62 |
2 | 22 26 | 7 | |
3 | 38 32 | 8 | 88 |
4 | 41 40 47 46 | 9 | 98 |
TP. HCM - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1740 | 3041 | 8832 7012 5262 9562 6922 | 4303 | 606 3806 3726 0246 | 6117 1747 | 98 9088 3438 | 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An - XSLA
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K4 |
100N | 08 |
200N | 522 |
400N | 5707 6436 5878 |
1TR | 3357 |
3TR | 77312 43515 79916 13257 40754 59869 72936 |
10TR | 84410 49573 |
15TR | 41314 |
30TR | 60594 |
2Tỷ | 934806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 23/04/22
0 | 06 07 08 | 5 | 57 54 57 |
1 | 14 10 12 15 16 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 73 78 |
3 | 36 36 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
Long An - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 | 522 7312 | 9573 | 0754 1314 0594 | 3515 | 6436 9916 2936 4806 | 5707 3357 3257 | 08 5878 | 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K422 |
100N | 93 |
200N | 394 |
400N | 4812 3273 6880 |
1TR | 2053 |
3TR | 42806 87202 57917 65066 82009 16130 66461 |
10TR | 29196 40081 |
15TR | 49798 |
30TR | 75144 |
2Tỷ | 459149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/04/22
0 | 06 02 09 | 5 | 53 |
1 | 17 12 | 6 | 66 61 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 30 | 8 | 81 80 |
4 | 49 44 | 9 | 98 96 94 93 |
Bình Phước - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 6130 | 6461 0081 | 4812 7202 | 93 3273 2053 | 394 5144 | 2806 5066 9196 | 7917 | 9798 | 2009 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T4 |
100N | 24 |
200N | 470 |
400N | 8903 0771 8905 |
1TR | 1324 |
3TR | 74120 59933 76608 14391 31223 46832 67508 |
10TR | 47752 95952 |
15TR | 09738 |
30TR | 45759 |
2Tỷ | 123353 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 23/04/22
0 | 08 08 03 05 | 5 | 53 59 52 52 |
1 | 6 | ||
2 | 20 23 24 24 | 7 | 71 70 |
3 | 38 33 32 | 8 | |
4 | 9 | 91 |
Hậu Giang - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 4120 | 0771 4391 | 6832 7752 5952 | 8903 9933 1223 3353 | 24 1324 | 8905 | 6608 7508 9738 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ bảy | XSDNG |
100N | 67 |
200N | 474 |
400N | 4777 6563 2754 |
1TR | 7762 |
3TR | 07135 77362 64609 38704 15642 13835 22550 |
10TR | 90197 68701 |
15TR | 28515 |
30TR | 14507 |
2Tỷ | 057488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/04/22
0 | 07 01 09 04 | 5 | 50 54 |
1 | 15 | 6 | 62 62 63 67 |
2 | 7 | 77 74 | |
3 | 35 35 | 8 | 88 |
4 | 42 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 | 8701 | 7762 7362 5642 | 6563 | 474 2754 8704 | 7135 3835 8515 | 67 4777 0197 4507 | 7488 | 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 46 |
200N | 474 |
400N | 3834 1159 2709 |
1TR | 7911 |
3TR | 36468 20768 76576 22285 11690 86350 67568 |
10TR | 44557 29002 |
15TR | 98634 |
30TR | 60680 |
2Tỷ | 804560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 23/04/22
0 | 02 09 | 5 | 57 50 59 |
1 | 11 | 6 | 60 68 68 68 |
2 | 7 | 76 74 | |
3 | 34 34 | 8 | 80 85 |
4 | 46 | 9 | 90 |
Quảng Ngãi - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 6350 0680 4560 | 7911 | 9002 | 474 3834 8634 | 2285 | 46 6576 | 4557 | 6468 0768 7568 | 1159 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông - XSDNO
|
|
Thứ bảy | XSDNO |
100N | 83 |
200N | 101 |
400N | 5826 7858 2430 |
1TR | 8248 |
3TR | 49023 03213 11170 29968 37466 47104 09119 |
10TR | 67084 57166 |
15TR | 95806 |
30TR | 18471 |
2Tỷ | 804668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 23/04/22
0 | 06 04 01 | 5 | 58 |
1 | 13 19 | 6 | 68 66 68 66 |
2 | 23 26 | 7 | 71 70 |
3 | 30 | 8 | 84 83 |
4 | 48 | 9 |
Đắk Nông - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 1170 | 101 8471 | 83 9023 3213 | 7104 7084 | 5826 7466 7166 5806 | 7858 8248 9968 4668 | 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 81539112VL 77318 |
G.Nhất | 33815 |
G.Nhì | 99854 99583 |
G.Ba | 81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
G.Tư | 7798 2218 8909 6218 |
G.Năm | 1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
G.Sáu | 568 438 555 |
G.Bảy | 12 80 97 58 |
Nam Định - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 1280 80 | 9141 | 7822 12 | 9583 5513 2463 | 9854 | 3815 1145 7985 1145 555 | 1876 | 9457 97 | 9278 7798 2218 6218 568 438 58 7318 | 8909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|