Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/04/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D4 |
100N | 74 |
200N | 367 |
400N | 6133 2959 6790 |
1TR | 1993 |
3TR | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 |
10TR | 10261 72639 |
15TR | 37152 |
30TR | 27278 |
2Tỷ | 945570 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/04/23
0 | 05 | 5 | 52 59 54 53 59 |
1 | 6 | 61 69 67 | |
2 | 7 | 70 78 74 | |
3 | 39 33 | 8 | |
4 | 9 | 93 98 93 90 |
Tiền Giang - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 5570 | 0261 | 7152 | 6133 1993 5793 4953 | 74 4054 | 9205 | 367 | 6998 7278 | 2959 7669 2059 2639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 92 |
200N | 876 |
400N | 6588 9047 9899 |
1TR | 1029 |
3TR | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 |
10TR | 72348 24223 |
15TR | 66889 |
30TR | 16966 |
2Tỷ | 038472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/04/23
0 | 5 | 54 | |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 23 28 29 | 7 | 72 76 |
3 | 35 31 | 8 | 89 83 88 |
4 | 48 49 47 | 9 | 99 92 |
Kiên Giang - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6631 | 92 8472 | 9583 0163 4223 | 1554 | 8835 | 876 6966 | 9047 | 6588 6128 2348 | 9899 1029 9149 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K4 |
100N | 54 |
200N | 036 |
400N | 9245 7933 8622 |
1TR | 3024 |
3TR | 52614 11886 41111 02513 69386 37058 88010 |
10TR | 47264 35731 |
15TR | 20929 |
30TR | 03192 |
2Tỷ | 227371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/04/23
0 | 5 | 58 54 | |
1 | 14 11 13 10 | 6 | 64 |
2 | 29 24 22 | 7 | 71 |
3 | 31 33 36 | 8 | 86 86 |
4 | 45 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8010 | 1111 5731 7371 | 8622 3192 | 7933 2513 | 54 3024 2614 7264 | 9245 | 036 1886 9386 | 7058 | 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 64 |
200N | 384 |
400N | 6705 5345 6216 |
1TR | 1346 |
3TR | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
10TR | 34944 76599 |
15TR | 87067 |
30TR | 19122 |
2Tỷ | 576692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/04/23
0 | 03 08 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 67 62 64 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 44 41 48 46 45 | 9 | 92 99 97 |
Thừa T. Huế - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9241 | 8362 9122 6692 | 3403 | 64 384 6834 4944 | 6705 5345 | 6216 1346 | 3997 7067 | 2948 7108 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 56 |
200N | 454 |
400N | 8224 4202 8434 |
1TR | 6453 |
3TR | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 |
10TR | 09731 12920 |
15TR | 29627 |
30TR | 08545 |
2Tỷ | 510739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/04/23
0 | 02 | 5 | 53 54 56 |
1 | 14 | 6 | 65 |
2 | 27 20 26 24 | 7 | |
3 | 39 31 34 | 8 | 85 89 |
4 | 45 42 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2920 | 9731 | 4202 0142 | 6453 | 454 8224 8434 8914 | 2585 4865 8545 | 56 1426 | 9627 | 4789 5199 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 20 |
200N | 347 |
400N | 9587 5926 3446 |
1TR | 1033 |
3TR | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 |
10TR | 38577 92049 |
15TR | 31410 |
30TR | 75412 |
2Tỷ | 304673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 23/04/23
0 | 5 | 57 | |
1 | 12 10 | 6 | 66 |
2 | 29 26 20 | 7 | 73 77 |
3 | 33 | 8 | 86 81 87 |
4 | 49 46 47 | 9 | 94 99 |
Kon Tum - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 1410 | 4381 | 5412 | 1033 4673 | 8194 | 5926 3446 6366 2086 | 347 9587 6457 8577 | 6299 5729 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 96113412QD 71679 |
G.Nhất | 11948 |
G.Nhì | 89314 26195 |
G.Ba | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
G.Tư | 6431 1496 3962 2888 |
G.Năm | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
G.Sáu | 388 551 461 |
G.Bảy | 06 16 53 35 |
Thái Bình - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6431 0551 551 461 | 1992 2042 3582 3962 | 8863 53 | 9314 | 6195 9325 8915 35 | 7876 1496 06 16 | 3137 | 1948 1338 2888 4428 388 | 9739 1679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|