Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/07/2025
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN | |
| Thứ tư | Loại vé: 7K4 | 
| 100N | 25 | 
| 200N | 884 | 
| 400N | 2556 1954 5620 | 
| 1TR | 5428 | 
| 3TR | 18959 68578 94982 62353 04975 55950 98252 | 
| 10TR | 81500 62639 | 
| 15TR | 24283 | 
| 30TR | 83659 | 
| 2Tỷ | 680956 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/07/25
| 0 | 00 | 5 | 56 59 59 53 50 52 56 54 | 
| 1 | 6 | ||
| 2 | 28 20 25 | 7 | 78 75 | 
| 3 | 39 | 8 | 83 82 84 | 
| 4 | 9 | 
Đồng Nai - 23/07/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 5620 5950 1500 | 4982 8252 | 2353 4283 | 884 1954 | 25 4975 | 2556 0956 | 5428 8578 | 8959 2639 3659 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT | |
| Thứ tư | Loại vé: K4T7 | 
| 100N | 54 | 
| 200N | 385 | 
| 400N | 1875 1223 6760 | 
| 1TR | 7350 | 
| 3TR | 21179 57717 34406 83298 77749 33946 02860 | 
| 10TR | 04513 60006 | 
| 15TR | 42384 | 
| 30TR | 93377 | 
| 2Tỷ | 964932 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/07/25
| 0 | 06 06 | 5 | 50 54 | 
| 1 | 13 17 | 6 | 60 60 | 
| 2 | 23 | 7 | 77 79 75 | 
| 3 | 32 | 8 | 84 85 | 
| 4 | 49 46 | 9 | 98 | 
Cần Thơ - 23/07/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 6760 7350 2860 | 4932 | 1223 4513 | 54 2384 | 385 1875 | 4406 3946 0006 | 7717 3377 | 3298 | 1179 7749 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST | |
| Thứ tư | Loại vé: K4T7 | 
| 100N | 75 | 
| 200N | 593 | 
| 400N | 9782 0390 6679 | 
| 1TR | 3346 | 
| 3TR | 87135 97148 99715 11893 62368 75538 33748 | 
| 10TR | 86379 29756 | 
| 15TR | 29693 | 
| 30TR | 20230 | 
| 2Tỷ | 164361 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/07/25
| 0 | 5 | 56 | |
| 1 | 15 | 6 | 61 68 | 
| 2 | 7 | 79 79 75 | |
| 3 | 30 35 38 | 8 | 82 | 
| 4 | 48 48 46 | 9 | 93 93 90 93 | 
Sóc Trăng - 23/07/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 0390 0230 | 4361 | 9782 | 593 1893 9693 | 75 7135 9715 | 3346 9756 | 7148 2368 5538 3748 | 6679 6379 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG | |
| Thứ tư | XSDNG | 
| 100N | 24 | 
| 200N | 993 | 
| 400N | 2689 4208 3549 | 
| 1TR | 8438 | 
| 3TR | 03597 42227 15883 11436 58831 36723 51526 | 
| 10TR | 50963 48225 | 
| 15TR | 28270 | 
| 30TR | 71627 | 
| 2Tỷ | 738028 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/07/25
| 0 | 08 | 5 | |
| 1 | 6 | 63 | |
| 2 | 28 27 25 27 23 26 24 | 7 | 70 | 
| 3 | 36 31 38 | 8 | 83 89 | 
| 4 | 49 | 9 | 97 93 | 
Đà Nẵng - 23/07/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 8270 | 8831 | 993 5883 6723 0963 | 24 | 8225 | 1436 1526 | 3597 2227 1627 | 4208 8438 8028 | 2689 3549 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH | |
| Thứ tư | XSKH | 
| 100N | 33 | 
| 200N | 869 | 
| 400N | 9663 1135 3132 | 
| 1TR | 1339 | 
| 3TR | 01180 07926 84927 03250 90869 77933 56748 | 
| 10TR | 01632 36473 | 
| 15TR | 10923 | 
| 30TR | 70834 | 
| 2Tỷ | 551150 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/07/25
| 0 | 5 | 50 50 | |
| 1 | 6 | 69 63 69 | |
| 2 | 23 26 27 | 7 | 73 | 
| 3 | 34 32 33 39 35 32 33 | 8 | 80 | 
| 4 | 48 | 9 | 
Khánh Hòa - 23/07/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 1180 3250 1150 | 3132 1632 | 33 9663 7933 6473 0923 | 0834 | 1135 | 7926 | 4927 | 6748 | 869 1339 0869 | 
| KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN | |
|  | |
| Thứ tư | Bắc Ninh | 
| ĐB | 9764814  KL 49821 | 
| G.Nhất | 32917 | 
| G.Nhì | 33514 19274 | 
| G.Ba | 56020 92889 58549 60897 04128 80411 | 
| G.Tư | 1208 4426 9178 6729 | 
| G.Năm | 2330 7794 0080 9865 7462 5166 | 
| G.Sáu | 151 696 341 | 
| G.Bảy | 48 70 36 03 | 
Bắc Ninh - 23/07/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 6020 2330 0080 70 | 0411 151 341 9821 | 7462 | 03 | 3514 9274 7794 | 9865 | 4426 5166 696 36 | 2917 0897 | 4128 1208 9178 48 | 2889 8549 6729 | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                      45 ( 14 ngày ) 
                      73 ( 12 ngày ) 
                      77 ( 11 ngày ) 
                      75 ( 9 ngày ) 
                      82 ( 8 ngày ) 
                      84 ( 8 ngày ) 
                      51 ( 7 ngày ) 
                      00 ( 6 ngày ) 
                      46 ( 6 ngày ) 58 ( 6 ngày ) 71 ( 6 ngày ) | 
Miền Bắc
| 
                      21 ( 16 ngày ) 
                      18 ( 11 ngày ) 
                      77 ( 11 ngày ) 
                      59 ( 10 ngày ) 
                      04 ( 9 ngày ) 
                      41 ( 9 ngày ) 
                      60 ( 9 ngày ) 
                      70 ( 9 ngày ) 
                      80 ( 9 ngày ) 81 ( 9 ngày ) | 

