Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/10/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 74 |
200N | 598 |
400N | 0547 5510 5877 |
1TR | 5322 |
3TR | 67126 84421 38606 51563 90945 69436 72086 |
10TR | 98330 81638 |
15TR | 62660 |
30TR | 54936 |
2Tỷ | 143584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/10/14
0 | 06 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 60 63 |
2 | 26 21 22 | 7 | 77 74 |
3 | 36 30 38 36 | 8 | 84 86 |
4 | 45 47 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 8330 2660 | 4421 | 5322 | 1563 | 74 3584 | 0945 | 7126 8606 9436 2086 4936 | 0547 5877 | 598 1638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 57 |
200N | 069 |
400N | 4541 1197 9677 |
1TR | 6510 |
3TR | 93466 54894 42966 14046 43333 36397 29193 |
10TR | 62581 82222 |
15TR | 66088 |
30TR | 66448 |
2Tỷ | 135955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/10/14
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 10 | 6 | 66 66 69 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 33 | 8 | 88 81 |
4 | 48 46 41 | 9 | 94 97 93 97 |
An Giang - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6510 | 4541 2581 | 2222 | 3333 9193 | 4894 | 5955 | 3466 2966 4046 | 57 1197 9677 6397 | 6088 6448 | 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 97 |
200N | 935 |
400N | 6499 6473 4581 |
1TR | 0262 |
3TR | 27054 84486 01743 98394 59067 50238 83817 |
10TR | 39662 87374 |
15TR | 45849 |
30TR | 13695 |
2Tỷ | 139760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/10/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 | 6 | 60 62 67 62 |
2 | 7 | 74 73 | |
3 | 38 35 | 8 | 86 81 |
4 | 49 43 | 9 | 95 94 99 97 |
Bình Thuận - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 4581 | 0262 9662 | 6473 1743 | 7054 8394 7374 | 935 3695 | 4486 | 97 9067 3817 | 0238 | 6499 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 70 |
200N | 007 |
400N | 1721 2463 4207 |
1TR | 0057 |
3TR | 04971 98701 28504 31266 43714 11151 74698 |
10TR | 68900 03108 |
15TR | 88730 |
30TR | 41582 |
2Tỷ | 066195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/10/14
0 | 00 08 01 04 07 07 | 5 | 51 57 |
1 | 14 | 6 | 66 63 |
2 | 21 | 7 | 71 70 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 9 | 95 98 |
Bình Định - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8900 8730 | 1721 4971 8701 1151 | 1582 | 2463 | 8504 3714 | 6195 | 1266 | 007 4207 0057 | 4698 3108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 13 |
200N | 471 |
400N | 2976 1512 5126 |
1TR | 2373 |
3TR | 13779 42832 16306 79060 27424 31270 78742 |
10TR | 70705 61152 |
15TR | 61920 |
30TR | 71337 |
2Tỷ | 460456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/10/14
0 | 05 06 | 5 | 56 52 |
1 | 12 13 | 6 | 60 |
2 | 20 24 26 | 7 | 79 70 73 76 71 |
3 | 37 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 |
Quảng Bình - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 1270 1920 | 471 | 1512 2832 8742 1152 | 13 2373 | 7424 | 0705 | 2976 5126 6306 0456 | 1337 | 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 98 |
200N | 550 |
400N | 2880 9234 9822 |
1TR | 6620 |
3TR | 25917 12740 25162 59445 72433 99417 29756 |
10TR | 54713 30890 |
15TR | 23830 |
30TR | 41999 |
2Tỷ | 334410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/10/14
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 10 13 17 17 | 6 | 62 |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 30 33 34 | 8 | 80 |
4 | 40 45 | 9 | 99 90 98 |
Quảng Trị - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 2880 6620 2740 0890 3830 4410 | 9822 5162 | 2433 4713 | 9234 | 9445 | 9756 | 5917 9417 | 98 | 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 91254 |
G.Nhất | 00145 |
G.Nhì | 96202 32039 |
G.Ba | 21605 20732 93032 28412 42704 54428 |
G.Tư | 2602 5701 5452 5010 |
G.Năm | 2376 3377 5684 4362 4890 9617 |
G.Sáu | 044 529 301 |
G.Bảy | 36 56 26 94 |
Hà Nội - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5010 4890 | 5701 301 | 6202 0732 3032 8412 2602 5452 4362 | 2704 5684 044 94 1254 | 0145 1605 | 2376 36 56 26 | 3377 9617 | 4428 | 2039 529 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|