Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 25/03/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 63 |
200N | 093 |
400N | 7075 1590 5200 |
1TR | 0683 |
3TR | 41508 81975 69319 09352 93147 90872 01280 |
10TR | 37575 36362 |
15TR | 78844 |
30TR | 48520 |
2Tỷ | 097929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/03/21
0 | 08 00 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | 62 63 |
2 | 29 20 | 7 | 75 75 72 75 |
3 | 8 | 80 83 | |
4 | 44 47 | 9 | 90 93 |
Tây Ninh - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 5200 1280 8520 | 9352 0872 6362 | 63 093 0683 | 8844 | 7075 1975 7575 | 3147 | 1508 | 9319 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 93 |
200N | 139 |
400N | 4765 7697 4212 |
1TR | 6065 |
3TR | 01433 66644 10904 46868 17632 80532 17089 |
10TR | 91223 28079 |
15TR | 01433 |
30TR | 49679 |
2Tỷ | 010242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/03/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 68 65 65 |
2 | 23 | 7 | 79 79 |
3 | 33 33 32 32 39 | 8 | 89 |
4 | 42 44 | 9 | 97 93 |
An Giang - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4212 7632 0532 0242 | 93 1433 1223 1433 | 6644 0904 | 4765 6065 | 7697 | 6868 | 139 7089 8079 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 09 |
200N | 643 |
400N | 6380 4042 3907 |
1TR | 6764 |
3TR | 25033 27383 50227 23603 51570 39073 86606 |
10TR | 62261 02572 |
15TR | 07165 |
30TR | 77729 |
2Tỷ | 504917 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/03/21
0 | 03 06 07 09 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 65 61 64 |
2 | 29 27 | 7 | 72 70 73 |
3 | 33 | 8 | 83 80 |
4 | 42 43 | 9 |
Bình Thuận - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 1570 | 2261 | 4042 2572 | 643 5033 7383 3603 9073 | 6764 | 7165 | 6606 | 3907 0227 4917 | 09 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 39 |
200N | 262 |
400N | 0128 2937 2950 |
1TR | 6392 |
3TR | 89883 99738 43435 15955 44021 62427 25028 |
10TR | 08554 53951 |
15TR | 69198 |
30TR | 96904 |
2Tỷ | 151343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/03/21
0 | 04 | 5 | 54 51 55 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 27 28 28 | 7 | |
3 | 38 35 37 39 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 98 92 |
Bình Định - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 | 4021 3951 | 262 6392 | 9883 1343 | 8554 6904 | 3435 5955 | 2937 2427 | 0128 9738 5028 9198 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 63 |
200N | 432 |
400N | 6055 2886 8699 |
1TR | 2650 |
3TR | 14179 11875 82983 84436 90494 89445 23099 |
10TR | 47383 28463 |
15TR | 99069 |
30TR | 88003 |
2Tỷ | 285821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/03/21
0 | 03 | 5 | 50 55 |
1 | 6 | 69 63 63 | |
2 | 21 | 7 | 79 75 |
3 | 36 32 | 8 | 83 83 86 |
4 | 45 | 9 | 94 99 99 |
Quảng Bình - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 | 5821 | 432 | 63 2983 7383 8463 8003 | 0494 | 6055 1875 9445 | 2886 4436 | 8699 4179 3099 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 390 |
400N | 5382 4113 2923 |
1TR | 4729 |
3TR | 80012 09816 63394 79248 61964 10617 38924 |
10TR | 00404 79949 |
15TR | 22828 |
30TR | 34676 |
2Tỷ | 698137 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/03/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 16 17 13 | 6 | 64 |
2 | 28 24 29 23 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 82 82 |
4 | 49 48 | 9 | 94 90 |
Quảng Trị - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 | 82 5382 0012 | 4113 2923 | 3394 1964 8924 0404 | 9816 4676 | 0617 8137 | 9248 2828 | 4729 9949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 76341014ZE 44219 |
G.Nhất | 17263 |
G.Nhì | 51334 63993 |
G.Ba | 88090 37457 15226 74880 18603 58173 |
G.Tư | 8818 7907 7204 0127 |
G.Năm | 4269 1805 1836 5259 8452 6811 |
G.Sáu | 888 890 213 |
G.Bảy | 24 06 22 91 |
Hà Nội - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 4880 890 | 6811 91 | 8452 22 | 7263 3993 8603 8173 213 | 1334 7204 24 | 1805 | 5226 1836 06 | 7457 7907 0127 | 8818 888 | 4269 5259 4219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|