Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 25/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 47 |
200N | 731 |
400N | 5555 0175 0936 |
1TR | 4993 |
3TR | 37278 23714 54008 12456 40735 47834 53987 |
10TR | 30059 88059 |
15TR | 42689 |
30TR | 39678 |
2Tỷ | 803830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/13
0 | 08 | 5 | 59 59 56 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 78 78 75 | |
3 | 30 35 34 36 31 | 8 | 89 87 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 | 731 | 4993 | 3714 7834 | 5555 0175 0735 | 0936 2456 | 47 3987 | 7278 4008 9678 | 0059 8059 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K4 |
100N | 23 |
200N | 942 |
400N | 5139 4531 6966 |
1TR | 5990 |
3TR | 21420 27656 45613 41367 79203 61908 11851 |
10TR | 90142 90815 |
15TR | 88267 |
30TR | 03117 |
2Tỷ | 233680 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/04/13
0 | 03 08 | 5 | 56 51 |
1 | 17 15 13 | 6 | 67 67 66 |
2 | 20 23 | 7 | |
3 | 39 31 | 8 | 80 |
4 | 42 42 | 9 | 90 |
An Giang - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 1420 3680 | 4531 1851 | 942 0142 | 23 5613 9203 | 0815 | 6966 7656 | 1367 8267 3117 | 1908 | 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 11 |
200N | 348 |
400N | 4922 1591 0848 |
1TR | 6941 |
3TR | 68595 70163 53729 14341 43963 12783 88160 |
10TR | 57974 15875 |
15TR | 57856 |
30TR | 12542 |
2Tỷ | 023298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/04/13
0 | 5 | 56 | |
1 | 11 | 6 | 63 63 60 |
2 | 29 22 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 42 41 41 48 48 | 9 | 98 95 91 |
Bình Thuận - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8160 | 11 1591 6941 4341 | 4922 2542 | 0163 3963 2783 | 7974 | 8595 5875 | 7856 | 348 0848 3298 | 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 52 |
200N | 691 |
400N | 2526 9816 7179 |
1TR | 3501 |
3TR | 60834 48446 93855 69789 34614 80609 34521 |
10TR | 01339 77195 |
15TR | 13185 |
30TR | 30708 |
2Tỷ | 267709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/04/13
0 | 09 08 09 01 | 5 | 55 52 |
1 | 14 16 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 79 |
3 | 39 34 | 8 | 85 89 |
4 | 46 | 9 | 95 91 |
Bình Định - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
691 3501 4521 | 52 | 0834 4614 | 3855 7195 3185 | 2526 9816 8446 | 0708 | 7179 9789 0609 1339 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 70 |
200N | 542 |
400N | 0893 2573 8795 |
1TR | 5202 |
3TR | 75686 74621 05192 66505 10004 23351 39535 |
10TR | 40468 83962 |
15TR | 96284 |
30TR | 94287 |
2Tỷ | 92681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/13
0 | 05 04 02 | 5 | 51 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 21 | 7 | 73 70 |
3 | 35 | 8 | 81 87 84 86 |
4 | 42 | 9 | 92 93 95 |
Quảng Bình - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 4621 3351 2681 | 542 5202 5192 3962 | 0893 2573 | 0004 6284 | 8795 6505 9535 | 5686 | 4287 | 0468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 741 |
400N | 0281 2770 5972 |
1TR | 8196 |
3TR | 96187 52112 70404 74279 56224 07401 77975 |
10TR | 95039 48252 |
15TR | 18695 |
30TR | 05757 |
2Tỷ | 602261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/04/13
0 | 04 01 | 5 | 57 52 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 79 75 70 72 |
3 | 39 33 | 8 | 87 81 |
4 | 41 | 9 | 95 96 |
Quảng Trị - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 741 0281 7401 2261 | 5972 2112 8252 | 33 | 0404 6224 | 7975 8695 | 8196 | 6187 5757 | 4279 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 47030 |
G.Nhất | 64963 |
G.Nhì | 16389 12980 |
G.Ba | 97989 23591 71981 23973 59633 73531 |
G.Tư | 1002 3425 3801 9075 |
G.Năm | 4363 2654 9621 5652 5157 6000 |
G.Sáu | 366 708 007 |
G.Bảy | 85 25 31 84 |
Hà Nội - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 6000 7030 | 3591 1981 3531 3801 9621 31 | 1002 5652 | 4963 3973 9633 4363 | 2654 84 | 3425 9075 85 25 | 366 | 5157 007 | 708 | 6389 7989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|