Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 25/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 71 |
200N | 784 |
400N | 1421 9674 8807 |
1TR | 1155 |
3TR | 67904 35895 94423 15208 56413 16702 55043 |
10TR | 20540 21375 |
15TR | 49655 |
30TR | 91382 |
2Tỷ | 584482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/19
0 | 04 08 02 07 | 5 | 55 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 23 21 | 7 | 75 74 71 |
3 | 8 | 82 82 84 | |
4 | 40 43 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 | 71 1421 | 6702 1382 4482 | 4423 6413 5043 | 784 9674 7904 | 1155 5895 1375 9655 | 8807 | 5208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 14 |
200N | 683 |
400N | 0052 1438 7449 |
1TR | 5290 |
3TR | 71873 88045 32357 03485 37527 63093 34178 |
10TR | 83691 98567 |
15TR | 42488 |
30TR | 83770 |
2Tỷ | 674990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/04/19
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 70 73 78 |
3 | 38 | 8 | 88 85 83 |
4 | 45 49 | 9 | 90 91 93 90 |
An Giang - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 3770 4990 | 3691 | 0052 | 683 1873 3093 | 14 | 8045 3485 | 2357 7527 8567 | 1438 4178 2488 | 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 69 |
200N | 391 |
400N | 3360 9745 7279 |
1TR | 3646 |
3TR | 55539 25338 75580 18063 27464 01067 87272 |
10TR | 04517 87564 |
15TR | 42135 |
30TR | 57209 |
2Tỷ | 176389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/04/19
0 | 09 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 64 63 64 67 60 69 |
2 | 7 | 72 79 | |
3 | 35 39 38 | 8 | 89 80 |
4 | 46 45 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 5580 | 391 | 7272 | 8063 | 7464 7564 | 9745 2135 | 3646 | 1067 4517 | 5338 | 69 7279 5539 7209 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 20 |
200N | 835 |
400N | 3595 4342 2574 |
1TR | 1085 |
3TR | 05986 64284 08925 88591 95527 10915 95500 |
10TR | 56484 79430 |
15TR | 73470 |
30TR | 95349 |
2Tỷ | 137538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/04/19
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 | 6 | |
2 | 25 27 20 | 7 | 70 74 |
3 | 38 30 35 | 8 | 84 86 84 85 |
4 | 49 42 | 9 | 91 95 |
Bình Định - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5500 9430 3470 | 8591 | 4342 | 2574 4284 6484 | 835 3595 1085 8925 0915 | 5986 | 5527 | 7538 | 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 79 |
200N | 784 |
400N | 6327 1922 6993 |
1TR | 2753 |
3TR | 14174 77819 16866 39183 92084 83536 37675 |
10TR | 68042 96342 |
15TR | 76872 |
30TR | 90667 |
2Tỷ | 250809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/19
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 67 66 |
2 | 27 22 | 7 | 72 74 75 79 |
3 | 36 | 8 | 83 84 84 |
4 | 42 42 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1922 8042 6342 6872 | 6993 2753 9183 | 784 4174 2084 | 7675 | 6866 3536 | 6327 0667 | 79 7819 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 80 |
200N | 715 |
400N | 1890 2118 5252 |
1TR | 0030 |
3TR | 79423 47116 56485 68174 90123 96440 03213 |
10TR | 17701 78247 |
15TR | 51164 |
30TR | 89118 |
2Tỷ | 331815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/04/19
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 15 18 16 13 18 15 | 6 | 64 |
2 | 23 23 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 85 80 |
4 | 47 40 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1890 0030 6440 | 7701 | 5252 | 9423 0123 3213 | 8174 1164 | 715 6485 1815 | 7116 | 8247 | 2118 9118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3MV13MV6MV 44188 |
G.Nhất | 53421 |
G.Nhì | 45059 72084 |
G.Ba | 17891 27596 77786 01952 14936 22174 |
G.Tư | 4546 7497 9332 7944 |
G.Năm | 5018 6027 9634 6974 2142 0264 |
G.Sáu | 879 328 792 |
G.Bảy | 76 62 84 80 |
Hà Nội - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 3421 7891 | 1952 9332 2142 792 62 | 2084 2174 7944 9634 6974 0264 84 | 7596 7786 4936 4546 76 | 7497 6027 | 5018 328 4188 | 5059 879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|