Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 25/10/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL43 |
100N | 60 |
200N | 520 |
400N | 3721 3666 8520 |
1TR | 1699 |
3TR | 91444 94496 25538 49836 66533 45860 86224 |
10TR | 78078 62109 |
15TR | 94195 |
30TR | 46480 |
2Tỷ | 800032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 25/10/24
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 60 66 60 | |
2 | 24 21 20 20 | 7 | 78 |
3 | 32 38 36 33 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 | 95 96 99 |
Vĩnh Long - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 520 8520 5860 6480 | 3721 | 0032 | 6533 | 1444 6224 | 4195 | 3666 4496 9836 | 5538 8078 | 1699 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương - XSBD
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K43 |
100N | 42 |
200N | 655 |
400N | 3743 4036 3356 |
1TR | 0188 |
3TR | 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 |
10TR | 59839 04041 |
15TR | 97845 |
30TR | 84909 |
2Tỷ | 929522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 25/10/24
0 | 09 07 | 5 | 59 56 55 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 22 29 27 | 7 | |
3 | 39 36 | 8 | 88 |
4 | 45 41 43 42 | 9 | 90 |
Bình Dương - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2590 | 4041 | 42 9522 | 3743 | 655 4765 7845 | 4036 3356 4516 | 4527 1107 | 0188 | 3629 0159 9839 4909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV43 |
100N | 51 |
200N | 535 |
400N | 7338 0491 4344 |
1TR | 0472 |
3TR | 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573 |
10TR | 98716 01274 |
15TR | 99807 |
30TR | 20884 |
2Tỷ | 169833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/10/24
0 | 07 09 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 74 78 73 72 | |
3 | 33 37 38 35 | 8 | 84 84 |
4 | 44 | 9 | 94 91 |
Trà Vinh - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 0491 | 0472 | 3573 9833 | 4344 8584 9394 1274 0884 | 535 7865 | 8716 | 8437 9807 | 7338 9978 | 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 07 |
200N | 445 |
400N | 5110 3371 4113 |
1TR | 0673 |
3TR | 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 |
10TR | 88758 01198 |
15TR | 30566 |
30TR | 88907 |
2Tỷ | 588840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 25/10/24
0 | 07 07 | 5 | 58 54 53 |
1 | 10 13 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | 74 73 71 |
3 | 8 | ||
4 | 40 40 45 | 9 | 98 95 94 |
Gia Lai - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 4740 8840 | 3371 | 4113 0673 8353 | 5774 6454 9994 5224 | 445 3895 | 0566 | 07 8907 | 8758 1198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 60 |
200N | 461 |
400N | 5240 2782 7976 |
1TR | 0685 |
3TR | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
10TR | 34534 67342 |
15TR | 81018 |
30TR | 56114 |
2Tỷ | 351305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/10/24
0 | 05 03 | 5 | 52 54 |
1 | 14 18 15 | 6 | 61 60 |
2 | 29 | 7 | 76 |
3 | 34 30 33 | 8 | 85 82 |
4 | 42 40 | 9 |
Ninh Thuận - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5240 6830 | 461 | 2782 0852 7342 | 2803 2633 | 3754 4534 6114 | 0685 3315 1305 | 7976 | 1018 | 8229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 211214318197 UX 34212 |
G.Nhất | 82932 |
G.Nhì | 55785 21243 |
G.Ba | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
G.Tư | 2451 3219 5688 2123 |
G.Năm | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
G.Sáu | 672 016 216 |
G.Bảy | 02 10 20 19 |
Hải Phòng - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 8030 10 20 | 6271 2451 2431 | 2932 0992 672 02 4212 | 1243 2123 7953 | 4134 | 5785 5835 2205 0175 | 5236 016 216 | 5688 4848 | 3219 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|