Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 26/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 41 |
200N | 208 |
400N | 1212 3016 4017 |
1TR | 6680 |
3TR | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 |
10TR | 59784 40401 |
15TR | 14308 |
30TR | 18300 |
2Tỷ | 397242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/01/23
0 | 00 08 01 08 | 5 | |
1 | 12 16 17 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 84 88 87 80 |
4 | 42 42 41 | 9 |
Tây Ninh - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 8300 | 41 0401 | 1212 8942 4462 7242 | 6734 9784 | 3016 1836 | 4017 2387 4227 | 208 6188 4308 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K4 |
100N | 65 |
200N | 195 |
400N | 8041 0050 3324 |
1TR | 2051 |
3TR | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 |
10TR | 53291 23204 |
15TR | 58948 |
30TR | 00233 |
2Tỷ | 276935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/01/23
0 | 04 07 06 | 5 | 56 51 50 |
1 | 14 | 6 | 60 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 33 | 8 | |
4 | 48 41 | 9 | 91 90 96 95 |
An Giang - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 4390 5160 | 8041 2051 3291 | 0233 | 3324 8014 3204 | 65 195 6935 | 2896 5956 3406 | 3507 | 8948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 67 |
200N | 178 |
400N | 7655 5089 8985 |
1TR | 9472 |
3TR | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
10TR | 90854 95952 |
15TR | 05187 |
30TR | 86801 |
2Tỷ | 021982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/01/23
0 | 01 06 | 5 | 54 52 57 55 |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 21 23 | 7 | 72 78 |
3 | 8 | 82 87 87 89 85 | |
4 | 47 | 9 |
Bình Thuận - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1821 6801 | 9472 5952 1982 | 4023 | 8514 0854 | 7655 8985 | 0006 | 67 1587 0047 3657 5187 | 178 | 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 92 |
200N | 285 |
400N | 7284 0333 1036 |
1TR | 2800 |
3TR | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 |
10TR | 12229 27113 |
15TR | 44133 |
30TR | 92648 |
2Tỷ | 097317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/01/23
0 | 08 00 | 5 | 54 |
1 | 17 13 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 33 38 33 36 | 8 | 89 82 84 85 |
4 | 48 41 | 9 | 92 |
Bình Định - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 | 6641 | 92 6782 | 0333 0773 7113 4133 | 7284 8054 | 285 | 1036 | 7317 | 7808 4138 2648 | 8289 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 87 |
200N | 655 |
400N | 7632 1055 4499 |
1TR | 5545 |
3TR | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
10TR | 76951 54375 |
15TR | 17121 |
30TR | 15409 |
2Tỷ | 395830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/01/23
0 | 09 03 | 5 | 51 55 55 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 21 24 | 7 | 75 |
3 | 30 32 | 8 | 87 80 88 87 |
4 | 45 45 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 5830 | 6951 7121 | 7632 | 7603 | 8524 | 655 1055 5545 6045 4375 | 87 8967 0087 | 1188 | 4499 5409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 986 |
400N | 9769 7681 3414 |
1TR | 8618 |
3TR | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
10TR | 25782 72049 |
15TR | 87037 |
30TR | 14572 |
2Tỷ | 791751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/01/23
0 | 5 | 51 55 57 | |
1 | 18 14 | 6 | 66 64 69 |
2 | 24 | 7 | 72 77 |
3 | 37 30 | 8 | 82 89 81 86 |
4 | 49 | 9 |
Quảng Trị - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 7681 1751 | 5782 4572 | 3414 3264 5424 | 1855 | 986 1966 | 57 2777 7037 | 8618 | 9769 1289 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11541281LG 34164 |
G.Nhất | 21642 |
G.Nhì | 85331 53702 |
G.Ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G.Tư | 2204 4344 9025 9940 |
G.Năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G.Sáu | 100 874 364 |
G.Bảy | 32 60 46 20 |
Hà Nội - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 100 60 20 | 5331 7731 | 1642 3702 9662 32 | 1183 3753 | 2204 4344 5934 874 364 4164 | 2285 9025 | 6916 46 | 0757 | 6678 6488 4608 9088 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|