Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 26/04/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 46 |
200N | 839 |
400N | 9432 4348 3548 |
1TR | 0359 |
3TR | 76444 11187 00395 22880 49301 04512 36088 |
10TR | 90649 15646 |
15TR | 14690 |
30TR | 74949 |
2Tỷ | 434112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/04/18
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 12 12 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 32 39 | 8 | 87 80 88 |
4 | 49 49 46 44 48 48 46 | 9 | 90 95 |
Tây Ninh - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 4690 | 9301 | 9432 4512 4112 | 6444 | 0395 | 46 5646 | 1187 | 4348 3548 6088 | 839 0359 0649 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 09 |
200N | 180 |
400N | 3283 3367 2634 |
1TR | 8556 |
3TR | 15009 83493 56786 37546 36841 56478 21562 |
10TR | 15280 64362 |
15TR | 93191 |
30TR | 31355 |
2Tỷ | 507492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/04/18
0 | 09 09 | 5 | 55 56 |
1 | 6 | 62 62 67 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 34 | 8 | 80 86 83 80 |
4 | 46 41 | 9 | 92 91 93 |
An Giang - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 5280 | 6841 3191 | 1562 4362 7492 | 3283 3493 | 2634 | 1355 | 8556 6786 7546 | 3367 | 6478 | 09 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 94 |
200N | 078 |
400N | 5977 1401 4489 |
1TR | 4981 |
3TR | 48465 83764 26663 70622 24211 78567 24599 |
10TR | 39659 95481 |
15TR | 62224 |
30TR | 61930 |
2Tỷ | 757007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/04/18
0 | 07 01 | 5 | 59 |
1 | 11 | 6 | 65 64 63 67 |
2 | 24 22 | 7 | 77 78 |
3 | 30 | 8 | 81 81 89 |
4 | 9 | 99 94 |
Bình Thuận - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 | 1401 4981 4211 5481 | 0622 | 6663 | 94 3764 2224 | 8465 | 5977 8567 7007 | 078 | 4489 4599 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 22 |
200N | 288 |
400N | 5050 6914 6321 |
1TR | 1728 |
3TR | 64033 68751 27180 17627 18656 01098 45779 |
10TR | 51509 24906 |
15TR | 04267 |
30TR | 68293 |
2Tỷ | 659813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/04/18
0 | 09 06 | 5 | 51 56 50 |
1 | 13 14 | 6 | 67 |
2 | 27 28 21 22 | 7 | 79 |
3 | 33 | 8 | 80 88 |
4 | 9 | 93 98 |
Bình Định - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 7180 | 6321 8751 | 22 | 4033 8293 9813 | 6914 | 8656 4906 | 7627 4267 | 288 1728 1098 | 5779 1509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 98 |
200N | 094 |
400N | 4585 3777 3974 |
1TR | 0155 |
3TR | 38339 37498 72796 14205 87417 35422 31127 |
10TR | 71046 74323 |
15TR | 08733 |
30TR | 80952 |
2Tỷ | 353445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/04/18
0 | 05 | 5 | 52 55 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 23 22 27 | 7 | 77 74 |
3 | 33 39 | 8 | 85 |
4 | 45 46 | 9 | 98 96 94 98 |
Quảng Bình - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5422 0952 | 4323 8733 | 094 3974 | 4585 0155 4205 3445 | 2796 1046 | 3777 7417 1127 | 98 7498 | 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 517 |
400N | 0357 1690 2308 |
1TR | 6103 |
3TR | 05736 98702 65952 69395 25876 83362 52261 |
10TR | 23287 49430 |
15TR | 40302 |
30TR | 05039 |
2Tỷ | 941451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/04/18
0 | 02 02 03 08 | 5 | 51 52 57 |
1 | 17 | 6 | 62 61 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 30 36 | 8 | 87 |
4 | 9 | 95 90 |
Quảng Trị - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 9430 | 2261 1451 | 8702 5952 3362 0302 | 6103 | 9395 | 5736 5876 | 67 517 0357 3287 | 2308 | 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5QKQKQK 92986 |
G.Nhất | 94699 |
G.Nhì | 99876 61323 |
G.Ba | 70029 24325 27063 12466 22223 96411 |
G.Tư | 9012 8051 3394 4525 |
G.Năm | 8846 3012 2768 2667 6533 7729 |
G.Sáu | 413 854 555 |
G.Bảy | 32 22 57 96 |
Hà Nội - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6411 8051 | 9012 3012 32 22 | 1323 7063 2223 6533 413 | 3394 854 | 4325 4525 555 | 9876 2466 8846 96 2986 | 2667 57 | 2768 | 4699 0029 7729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|