Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 29/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E1 |
100N | 55 |
200N | 871 |
400N | 5083 6573 5026 |
1TR | 3980 |
3TR | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 |
10TR | 22914 89864 |
15TR | 59107 |
30TR | 77028 |
2Tỷ | 459562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/01/23
0 | 07 01 | 5 | 53 55 |
1 | 14 14 | 6 | 62 64 |
2 | 28 26 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | 87 80 83 | |
4 | 9 | 98 92 99 |
Tiền Giang - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3980 | 871 4801 | 2792 9562 | 5083 6573 8953 | 6714 2914 9864 | 55 | 5026 | 3287 9107 | 1798 7028 | 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K5 |
100N | 64 |
200N | 749 |
400N | 8018 7231 1820 |
1TR | 8530 |
3TR | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 |
10TR | 63836 12901 |
15TR | 93357 |
30TR | 36163 |
2Tỷ | 201243 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/01/23
0 | 01 | 5 | 57 51 |
1 | 18 | 6 | 63 60 61 64 |
2 | 20 | 7 | 73 78 71 |
3 | 36 30 31 | 8 | 83 |
4 | 43 49 | 9 |
Kiên Giang - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 8530 0760 | 7231 8551 0361 0171 2901 | 3583 5673 6163 1243 | 64 | 3836 | 3357 | 8018 9178 | 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL1K5 |
100N | 26 |
200N | 803 |
400N | 1080 8890 8525 |
1TR | 9703 |
3TR | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
10TR | 76053 27427 |
15TR | 43086 |
30TR | 33213 |
2Tỷ | 951032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/01/23
0 | 06 03 03 | 5 | 53 |
1 | 13 13 | 6 | |
2 | 27 25 26 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 86 84 88 80 |
4 | 47 | 9 | 92 90 |
Đà Lạt - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 8890 4830 | 8692 1032 | 803 9703 5713 6053 3213 | 4984 | 8525 | 26 6906 3086 | 7647 7427 | 8588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 961 |
400N | 3437 8803 3353 |
1TR | 7628 |
3TR | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 |
10TR | 51155 70773 |
15TR | 44488 |
30TR | 12356 |
2Tỷ | 496565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/01/23
0 | 03 | 5 | 56 55 59 51 53 |
1 | 18 | 6 | 65 61 |
2 | 25 28 | 7 | 73 75 77 |
3 | 37 37 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
961 5651 | 8803 3353 0773 | 5775 6025 1155 6565 | 2356 | 3437 5937 2177 | 18 7628 6848 4488 | 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 20 |
200N | 455 |
400N | 2363 0100 1576 |
1TR | 8828 |
3TR | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
10TR | 30164 71539 |
15TR | 32987 |
30TR | 11543 |
2Tỷ | 703228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/01/23
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 13 14 | 6 | 64 64 63 |
2 | 28 28 20 | 7 | 70 73 76 |
3 | 39 31 | 8 | 87 82 |
4 | 43 | 9 |
Khánh Hòa - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0100 2770 | 6331 | 0182 | 2363 3913 8173 1543 | 9564 4714 0164 | 455 | 1576 | 2987 | 8828 3228 | 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 36 |
200N | 634 |
400N | 3593 0311 3916 |
1TR | 5523 |
3TR | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 |
10TR | 09865 22961 |
15TR | 32571 |
30TR | 74575 |
2Tỷ | 192275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 29/01/23
0 | 06 03 | 5 | |
1 | 11 16 | 6 | 65 61 |
2 | 22 23 | 7 | 75 75 71 |
3 | 34 36 | 8 | 86 83 87 |
4 | 9 | 99 93 |
Kon Tum - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0311 2961 2571 | 2522 | 3593 5523 1103 5283 | 634 | 9865 4575 2275 | 36 3916 3986 3406 | 0987 | 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 317842091312LD 76479 |
G.Nhất | 25766 |
G.Nhì | 72194 11034 |
G.Ba | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.Tư | 3454 3693 5723 7638 |
G.Năm | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.Sáu | 134 548 571 |
G.Bảy | 35 26 48 03 |
Thái Bình - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 | 9911 571 | 5842 | 3693 5723 03 | 2194 1034 1584 3454 9534 134 | 0715 35 | 5766 9006 4856 26 | 1327 | 0098 7638 0388 548 48 | 0789 6479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|