Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 30/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 97 |
200N | 373 |
400N | 3716 8378 0889 |
1TR | 7990 |
3TR | 21038 91308 31686 96582 81232 17138 65740 |
10TR | 34911 86574 |
15TR | 48182 |
30TR | 34483 |
2Tỷ | 335586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/03/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 11 16 | 6 | |
2 | 7 | 74 78 73 | |
3 | 38 32 38 | 8 | 86 83 82 86 82 89 |
4 | 40 | 9 | 90 97 |
Tây Ninh - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 5740 | 4911 | 6582 1232 8182 | 373 4483 | 6574 | 3716 1686 5586 | 97 | 8378 1038 1308 7138 | 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K5 |
100N | 84 |
200N | 760 |
400N | 7213 2599 0582 |
1TR | 7940 |
3TR | 72942 71189 44904 84839 74907 86509 66287 |
10TR | 78879 63297 |
15TR | 99577 |
30TR | 54450 |
2Tỷ | 304077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/03/23
0 | 04 07 09 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 7 | 77 77 79 | |
3 | 39 | 8 | 89 87 82 84 |
4 | 42 40 | 9 | 97 99 |
An Giang - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 7940 4450 | 0582 2942 | 7213 | 84 4904 | 4907 6287 3297 9577 4077 | 2599 1189 4839 6509 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 89 |
200N | 954 |
400N | 3621 5712 9408 |
1TR | 4886 |
3TR | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 |
10TR | 16808 90288 |
15TR | 94209 |
30TR | 26449 |
2Tỷ | 598430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/03/23
0 | 09 08 08 | 5 | 55 54 |
1 | 13 12 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 39 32 30 | 8 | 88 86 89 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 8430 | 3621 | 5712 4132 | 0213 | 954 1094 | 0555 | 4886 3866 | 9408 6808 0288 | 89 2239 4209 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 09 |
200N | 977 |
400N | 0651 3802 3148 |
1TR | 6009 |
3TR | 77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 |
10TR | 67522 80596 |
15TR | 22023 |
30TR | 76256 |
2Tỷ | 691838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/03/23
0 | 09 02 09 | 5 | 56 56 51 |
1 | 6 | ||
2 | 23 22 26 | 7 | 77 |
3 | 38 34 36 39 | 8 | 82 |
4 | 42 48 | 9 | 96 |
Bình Định - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0651 | 3802 3942 0782 7522 | 2023 | 2134 | 7656 8736 7726 0596 6256 | 977 | 3148 1838 | 09 6009 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 731 |
400N | 6840 3774 5839 |
1TR | 3388 |
3TR | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
10TR | 33507 93145 |
15TR | 02984 |
30TR | 19207 |
2Tỷ | 661707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/03/23
0 | 07 07 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 69 60 60 | |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 39 31 | 8 | 84 88 |
4 | 45 44 40 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6840 3660 3560 | 731 | 6692 | 3774 7844 2354 2984 | 6825 3145 | 3507 9207 1707 | 3388 | 5839 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 555 |
400N | 9584 6245 6905 |
1TR | 7976 |
3TR | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 |
10TR | 18379 75960 |
15TR | 98142 |
30TR | 18919 |
2Tỷ | 504530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/03/23
0 | 05 04 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 79 78 77 74 76 |
3 | 30 | 8 | 80 86 81 84 |
4 | 42 45 | 9 |
Quảng Trị - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 5960 4530 | 3581 | 8142 | 04 9584 5174 | 555 6245 6905 1225 | 7976 3786 | 9477 | 4578 | 8379 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11144296PG 11504 |
G.Nhất | 13132 |
G.Nhì | 43820 11937 |
G.Ba | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
G.Tư | 9812 8664 1685 4375 |
G.Năm | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
G.Sáu | 374 236 642 |
G.Bảy | 17 95 41 89 |
Hà Nội - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 3640 8870 | 41 | 3132 9812 642 | 1023 3623 4213 | 8664 6194 374 1504 | 4645 1685 4375 95 | 2686 5816 236 | 1937 17 | 8918 | 6939 9829 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|