Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 30/10/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 68 |
200N | 238 |
400N | 2325 9876 8447 |
1TR | 6861 |
3TR | 95730 51690 71630 55309 21313 68086 35824 |
10TR | 62129 77169 |
15TR | 54235 |
30TR | 38686 |
2Tỷ | 304742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/10/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 69 61 68 |
2 | 29 24 25 | 7 | 76 |
3 | 35 30 30 38 | 8 | 86 86 |
4 | 42 47 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 1690 1630 | 6861 | 4742 | 1313 | 5824 | 2325 4235 | 9876 8086 8686 | 8447 | 68 238 | 5309 2129 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K5 |
100N | 94 |
200N | 462 |
400N | 2669 6661 1639 |
1TR | 6320 |
3TR | 06830 99525 87170 09125 31855 25900 75433 |
10TR | 44757 45782 |
15TR | 87089 |
30TR | 16635 |
2Tỷ | 795888 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/10/14
0 | 00 | 5 | 57 55 |
1 | 6 | 69 61 62 | |
2 | 25 25 20 | 7 | 70 |
3 | 35 30 33 39 | 8 | 88 89 82 |
4 | 9 | 94 |
An Giang - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 6830 7170 5900 | 6661 | 462 5782 | 5433 | 94 | 9525 9125 1855 6635 | 4757 | 5888 | 2669 1639 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 99 |
200N | 161 |
400N | 4353 8599 5691 |
1TR | 7413 |
3TR | 33725 69161 81877 21404 54700 66909 16357 |
10TR | 91743 17299 |
15TR | 89975 |
30TR | 28762 |
2Tỷ | 742264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/10/14
0 | 04 00 09 | 5 | 57 53 |
1 | 13 | 6 | 64 62 61 61 |
2 | 25 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 99 99 91 99 |
Bình Thuận - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 161 5691 9161 | 8762 | 4353 7413 1743 | 1404 2264 | 3725 9975 | 1877 6357 | 99 8599 6909 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 31 |
200N | 545 |
400N | 6960 1346 2066 |
1TR | 3342 |
3TR | 81949 69680 37668 99269 29120 34431 33836 |
10TR | 98802 56483 |
15TR | 39783 |
30TR | 58334 |
2Tỷ | 633778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/10/14
0 | 02 | 5 | |
1 | 6 | 68 69 60 66 | |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 34 31 36 31 | 8 | 83 83 80 |
4 | 49 42 46 45 | 9 |
Bình Định - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 9680 9120 | 31 4431 | 3342 8802 | 6483 9783 | 8334 | 545 | 1346 2066 3836 | 7668 3778 | 1949 9269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 361 |
400N | 6946 4534 1243 |
1TR | 7280 |
3TR | 32408 78653 50429 02008 43157 73568 28445 |
10TR | 85697 35821 |
15TR | 93586 |
30TR | 87910 |
2Tỷ | 852265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/10/14
0 | 08 08 | 5 | 53 57 |
1 | 10 10 | 6 | 65 68 61 |
2 | 21 29 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 86 80 |
4 | 45 46 43 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7280 7910 | 361 5821 | 1243 8653 | 4534 | 8445 2265 | 6946 3586 | 3157 5697 | 2408 2008 3568 | 0429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 775 |
400N | 2002 0195 7308 |
1TR | 8416 |
3TR | 19267 98297 40197 74007 63147 86589 67877 |
10TR | 41806 92526 |
15TR | 96024 |
30TR | 31083 |
2Tỷ | 581832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/10/14
0 | 06 07 02 08 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 24 26 21 | 7 | 77 75 |
3 | 32 | 8 | 83 89 |
4 | 47 | 9 | 97 97 95 |
Quảng Trị - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 | 2002 1832 | 1083 | 6024 | 775 0195 | 8416 1806 2526 | 9267 8297 0197 4007 3147 7877 | 7308 | 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 25765 |
G.Nhất | 18721 |
G.Nhì | 93313 34766 |
G.Ba | 11551 73348 36744 15809 08772 36865 |
G.Tư | 0943 8150 7589 7749 |
G.Năm | 0390 0039 3688 1847 1731 9947 |
G.Sáu | 738 869 713 |
G.Bảy | 25 18 16 90 |
Hà Nội - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 0390 90 | 8721 1551 1731 | 8772 | 3313 0943 713 | 6744 | 6865 25 5765 | 4766 16 | 1847 9947 | 3348 3688 738 18 | 5809 7589 7749 0039 869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|