xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Ninh Thuận

Tỉnh / TP: Số Lần Quay:
Tra Cứu:
Chọn tỉnh, nhập số lần mở thưởng, chọn tra cứu theo lô, đầu đuôi hay chỉ giải Đặc Biệt và bấm "Xem thống kê" để truy vấn. Xem tần suất chi tiết theo tỉnh bấm đây!...

Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Ninh Thuận (đặc biệt)

00
   0.93% (5 lượt)
01
   0.93% (5 lượt)
02
   0.74% (4 lượt)
03
   2.04% (11 lượt)
04
   0.74% (4 lượt)
05
   0.93% (5 lượt)
06
   0.93% (5 lượt)
07
   1.30% (7 lượt)
08
   2.04% (11 lượt)
09
   0.93% (5 lượt)
10
   0.37% (2 lượt)
11
   1.30% (7 lượt)
12
   0.56% (3 lượt)
13
   1.30% (7 lượt)
14
   1.67% (9 lượt)
15
   1.11% (6 lượt)
16
   1.30% (7 lượt)
17
   1.48% (8 lượt)
18
   1.30% (7 lượt)
20
   0.56% (3 lượt)
21
   0.56% (3 lượt)
22
   1.11% (6 lượt)
23
   0.74% (4 lượt)
24
   0.74% (4 lượt)
25
   1.48% (8 lượt)
26
   1.11% (6 lượt)
27
   0.93% (5 lượt)
28
   0.74% (4 lượt)
29
   2.04% (11 lượt)
30
   1.30% (7 lượt)
31
   1.11% (6 lượt)
32
   0.93% (5 lượt)
33
   1.48% (8 lượt)
34
   0.93% (5 lượt)
35
   0.74% (4 lượt)
36
   0.93% (5 lượt)
37
   0.37% (2 lượt)
38
   1.48% (8 lượt)
39
   1.11% (6 lượt)
40
   0.93% (5 lượt)
41
   0.74% (4 lượt)
42
   1.30% (7 lượt)
43
   0.74% (4 lượt)
44
   1.11% (6 lượt)
45
   1.11% (6 lượt)
46
   1.48% (8 lượt)
47
   1.30% (7 lượt)
48
   0.37% (2 lượt)
49
   1.48% (8 lượt)
50
   0.74% (4 lượt)
51
   0.56% (3 lượt)
52
   1.11% (6 lượt)
53
   0.93% (5 lượt)
54
   0.93% (5 lượt)
55
   0.56% (3 lượt)
56
   0.56% (3 lượt)
57
   0.56% (3 lượt)
58
   0.74% (4 lượt)
59
   1.30% (7 lượt)
60
   1.30% (7 lượt)
61
   0.56% (3 lượt)
62
   0.93% (5 lượt)
63
   0.56% (3 lượt)
64
   1.11% (6 lượt)
65
   1.30% (7 lượt)
66
   0.37% (2 lượt)
67
   1.48% (8 lượt)
68
   0.19% (1 lượt)
69
   0.93% (5 lượt)
70
   0.19% (1 lượt)
71
   0.74% (4 lượt)
72
   0.19% (1 lượt)
73
   0.56% (3 lượt)
74
   0.56% (3 lượt)
75
   0.37% (2 lượt)
76
   2.22% (12 lượt)
77
   1.30% (7 lượt)
78
   1.85% (10 lượt)
79
   0.19% (1 lượt)
80
   1.11% (6 lượt)
81
   0.93% (5 lượt)
82
   0.93% (5 lượt)
83
   1.67% (9 lượt)
84
   0.56% (3 lượt)
85
   1.30% (7 lượt)
86
   0.93% (5 lượt)
87
   2.04% (11 lượt)
88
   0.93% (5 lượt)
89
   0.56% (3 lượt)
90
   1.11% (6 lượt)
91
   0.74% (4 lượt)
92
   0.56% (3 lượt)
93
   1.30% (7 lượt)
94
   0.93% (5 lượt)
95
   1.30% (7 lượt)
96
   0.74% (4 lượt)
97
   0.93% (5 lượt)
98
   1.48% (8 lượt)
99
   2.41% (13 lượt)

Thống kê - Xổ số Ninh Thuận đến Ngày 16/05/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

11 3 Ngày - 3 lần
29 2 Ngày - 3 lần
59 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

19     32 lần
02     17 lần
70     14 lần
79     14 lần
68     13 lần
89     13 lần
92     13 lần
75     12 lần
10     11 lần
21     11 lần
61     11 lần
96     11 lần
03     10 lần
12     10 lần
86     10 lần
17     9 lần
28     9 lần
32     9 lần
38     9 lần
42     9 lần
73     9 lần
34     8 lần
36     8 lần
90     8 lần
24     7 lần
54     7 lần
55     7 lần
85     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

08 3 Lần Không tăng
11 3 Lần Không tăng
29 3 Lần Không tăng
64 3 Lần Không tăng
77 3 Lần Tăng 1
98 3 Lần Tăng 1
99 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

99 7 Lần Tăng 1
08 5 Lần Tăng 1
11 5 Lần Tăng 1
59 5 Lần Tăng 1
76 5 Lần Giảm 1
87 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

99 13 Lần Tăng 1
76 12 Lần Không tăng
03 11 Lần Không tăng
08 11 Lần Tăng 1
29 11 Lần Tăng 1
87 11 Lần Không tăng
78 10 Lần Không tăng
14 9 Lần Không tăng
83 9 Lần Không tăng
17 8 Lần Không tăng
25 8 Lần Không tăng
33 8 Lần Tăng 1
38 8 Lần Không tăng
46 8 Lần Không tăng
49 8 Lần Tăng 1
67 8 Lần Tăng 1
98 8 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
8 Lần 0
0 7 Lần 3
6 Lần 0
1 8 Lần 0
12 Lần 3
2 4 Lần 1
9 Lần 4
3 9 Lần 3
9 Lần 0
4 8 Lần 3
9 Lần 3
5 7 Lần 2
11 Lần 5
6 9 Lần 1
7 Lần 2
7 12 Lần 3
8 Lần 0
8 11 Lần 3
11 Lần 1
9 15 Lần 7

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

40 ( 11 ngày )
05 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
21 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )

Miền Bắc

95 ( 13 ngày )
27 ( 12 ngày )
17 ( 11 ngày )
53 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
33 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

85 ( 30 ngày )
19 ( 13 ngày )
47 ( 12 ngày )
17 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
93 ( 8 ngày )
53 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
83 ( 6 ngày )