Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Bắc Ninh
![]() |
Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Bắc Ninh (đặc biệt)
00 | 0.74% (6 lượt) |
01 | 0.37% (3 lượt) |
02 | 0.62% (5 lượt) |
03 | 1.11% (9 lượt) |
04 | 0.49% (4 lượt) |
05 | 0.86% (7 lượt) |
06 | 0.99% (8 lượt) |
07 | 0.86% (7 lượt) |
08 | 1.23% (10 lượt) |
09 | 1.23% (10 lượt) |
10 | 1.73% (14 lượt) |
11 | 0.99% (8 lượt) |
12 | 0.62% (5 lượt) |
13 | 0.62% (5 lượt) |
14 | 1.23% (10 lượt) |
15 | 0.86% (7 lượt) |
16 | 0.74% (6 lượt) |
17 | 1.48% (12 lượt) |
18 | 1.48% (12 lượt) |
19 | 0.86% (7 lượt) |
20 | 0.49% (4 lượt) |
21 | 0.86% (7 lượt) |
22 | 1.36% (11 lượt) |
23 | 0.37% (3 lượt) |
24 | 0.86% (7 lượt) |
25 | 1.36% (11 lượt) |
26 | 1.11% (9 lượt) |
27 | 1.36% (11 lượt) |
28 | 0.99% (8 lượt) |
29 | 1.11% (9 lượt) |
30 | 0.99% (8 lượt) |
31 | 1.23% (10 lượt) |
32 | 1.23% (10 lượt) |
33 | 0.86% (7 lượt) |
34 | 0.74% (6 lượt) |
35 | 0.74% (6 lượt) |
36 | 1.23% (10 lượt) |
37 | 1.23% (10 lượt) |
38 | 0.99% (8 lượt) |
39 | 0.99% (8 lượt) |
40 | 1.48% (12 lượt) |
41 | 0.99% (8 lượt) |
42 | 0.86% (7 lượt) |
43 | 1.48% (12 lượt) |
44 | 1.60% (13 lượt) |
45 | 1.60% (13 lượt) |
46 | 0.86% (7 lượt) |
47 | 0.62% (5 lượt) |
48 | 0.99% (8 lượt) |
49 | 1.11% (9 lượt) |
50 | 1.36% (11 lượt) |
51 | 0.62% (5 lượt) |
52 | 1.73% (14 lượt) |
53 | 1.85% (15 lượt) |
54 | 1.36% (11 lượt) |
55 | 0.86% (7 lượt) |
56 | 1.23% (10 lượt) |
57 | 0.62% (5 lượt) |
58 | 0.37% (3 lượt) |
59 | 0.62% (5 lượt) |
60 | 0.86% (7 lượt) |
61 | 1.60% (13 lượt) |
62 | 1.60% (13 lượt) |
63 | 0.86% (7 lượt) |
64 | 1.36% (11 lượt) |
65 | 0.86% (7 lượt) |
66 | 1.36% (11 lượt) |
67 | 0.99% (8 lượt) |
68 | 0.37% (3 lượt) |
69 | 1.36% (11 lượt) |
70 | 0.99% (8 lượt) |
71 | 0.49% (4 lượt) |
72 | 0.62% (5 lượt) |
73 | 0.74% (6 lượt) |
74 | 1.60% (13 lượt) |
75 | 0.86% (7 lượt) |
76 | 1.36% (11 lượt) |
77 | 0.86% (7 lượt) |
78 | 1.23% (10 lượt) |
79 | 1.11% (9 lượt) |
80 | 0.49% (4 lượt) |
81 | 0.74% (6 lượt) |
82 | 0.99% (8 lượt) |
83 | 1.11% (9 lượt) |
84 | 0.86% (7 lượt) |
85 | 0.25% (2 lượt) |
86 | 0.49% (4 lượt) |
87 | 1.11% (9 lượt) |
88 | 0.86% (7 lượt) |
89 | 1.73% (14 lượt) |
90 | 1.48% (12 lượt) |
91 | 0.74% (6 lượt) |
92 | 0.74% (6 lượt) |
93 | 0.37% (3 lượt) |
94 | 0.74% (6 lượt) |
95 | 1.60% (13 lượt) |
96 | 0.74% (6 lượt) |
97 | 0.62% (5 lượt) |
98 | 1.36% (11 lượt) |
99 | 0.37% (3 lượt) |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 12/06/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85
23 lần
99
18 lần
51
16 lần
80
13 lần
91
13 lần
04
12 lần
23
12 lần
86
11 lần
11
10 lần
02
9 lần
13
9 lần
38
9 lần
34
8 lần
01
7 lần
28
7 lần
41
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
22 | 7 Lần | ![]() |
|
52 | 7 Lần | ![]() |
|
89 | 7 Lần | ![]() |
|
54 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
53 | 15 Lần | ![]() |
|
10 | 14 Lần | ![]() |
|
52 | 14 Lần | ![]() |
|
89 | 14 Lần | ![]() |
|
44 | 13 Lần | ![]() |
|
45 | 13 Lần | ![]() |
|
61 | 13 Lần | ![]() |
|
62 | 13 Lần | ![]() |
|
74 | 13 Lần | ![]() |
|
95 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
54 ( 11 ngày )
97 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
14 ( 7 ngày )
25 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
27 ( 14 ngày )
11 ( 11 ngày )
51 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
19 ( 9 ngày )
47 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
|