xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Bắc Ninh

Tỉnh / TP: Số Lần Quay:
Tra Cứu:
Chọn tỉnh, nhập số lần mở thưởng, chọn tra cứu theo lô, đầu đuôi hay chỉ giải Đặc Biệt và bấm "Xem thống kê" để truy vấn. Xem tần suất chi tiết theo tỉnh bấm đây!...

Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Bắc Ninh (đặc biệt)

00
   1.60% (13 lượt)
01
   0.86% (7 lượt)
02
   0.74% (6 lượt)
03
   1.11% (9 lượt)
04
   0.86% (7 lượt)
05
   0.62% (5 lượt)
06
   0.99% (8 lượt)
07
   1.48% (12 lượt)
08
   0.49% (4 lượt)
09
   0.62% (5 lượt)
10
   1.23% (10 lượt)
11
   0.86% (7 lượt)
12
   0.86% (7 lượt)
13
   0.74% (6 lượt)
14
   1.11% (9 lượt)
15
   0.99% (8 lượt)
16
   1.11% (9 lượt)
17
   1.11% (9 lượt)
18
   0.86% (7 lượt)
19
   0.74% (6 lượt)
20
   1.36% (11 lượt)
21
   0.99% (8 lượt)
22
   1.23% (10 lượt)
23
   1.60% (13 lượt)
24
   0.99% (8 lượt)
25
   1.11% (9 lượt)
26
   1.36% (11 lượt)
27
   0.37% (3 lượt)
28
   0.86% (7 lượt)
29
   0.99% (8 lượt)
30
   1.23% (10 lượt)
31
   0.74% (6 lượt)
32
   1.36% (11 lượt)
33
   0.86% (7 lượt)
34
   0.25% (2 lượt)
35
   1.11% (9 lượt)
36
   1.23% (10 lượt)
37
   0.62% (5 lượt)
38
   0.86% (7 lượt)
39
   1.23% (10 lượt)
40
   0.86% (7 lượt)
41
   1.36% (11 lượt)
42
   1.11% (9 lượt)
43
   1.11% (9 lượt)
44
   0.74% (6 lượt)
45
   0.74% (6 lượt)
46
   0.74% (6 lượt)
47
   1.23% (10 lượt)
48
   0.86% (7 lượt)
49
   1.73% (14 lượt)
50
   0.86% (7 lượt)
51
   0.86% (7 lượt)
52
   0.49% (4 lượt)
53
   1.48% (12 lượt)
54
   0.86% (7 lượt)
55
   0.99% (8 lượt)
56
   0.74% (6 lượt)
57
   0.74% (6 lượt)
58
   0.86% (7 lượt)
59
   0.74% (6 lượt)
60
   0.62% (5 lượt)
61
   0.86% (7 lượt)
62
   1.85% (15 lượt)
63
   1.36% (11 lượt)
64
   0.74% (6 lượt)
65
   0.86% (7 lượt)
66
   1.48% (12 lượt)
67
   0.62% (5 lượt)
68
   0.49% (4 lượt)
69
   0.86% (7 lượt)
70
   1.11% (9 lượt)
71
   0.86% (7 lượt)
72
   1.11% (9 lượt)
73
   0.99% (8 lượt)
74
   0.74% (6 lượt)
75
   0.62% (5 lượt)
76
   1.85% (15 lượt)
77
   0.74% (6 lượt)
78
   1.60% (13 lượt)
79
   1.48% (12 lượt)
80
   1.23% (10 lượt)
81
   1.60% (13 lượt)
82
   0.62% (5 lượt)
83
   1.60% (13 lượt)
84
   0.99% (8 lượt)
85
   0.99% (8 lượt)
86
   0.86% (7 lượt)
87
   0.49% (4 lượt)
88
   0.74% (6 lượt)
89
   1.48% (12 lượt)
90
   0.62% (5 lượt)
91
   0.74% (6 lượt)
92
   1.23% (10 lượt)
93
   0.62% (5 lượt)
94
   1.23% (10 lượt)
95
   0.86% (7 lượt)
96
   0.74% (6 lượt)
97
   1.85% (15 lượt)
98
   1.23% (10 lượt)
99
   0.86% (7 lượt)

Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 18/12/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

06 4 Ngày - 4 lần
02 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 3 lần
62 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 3 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

27     23 lần
69     12 lần
37     11 lần
33     9 lần
71     9 lần
24     8 lần
55     8 lần
90     8 lần
29     7 lần
56     7 lần
63     7 lần
68     7 lần
72     7 lần
97     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

20 5 Lần Không tăng
62 5 Lần Không tăng
76 5 Lần Giảm 2
79 5 Lần Tăng 1
06 4 Lần Tăng 1
47 4 Lần Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

62 8 Lần Tăng 1
76 7 Lần Giảm 1
78 7 Lần Không tăng
79 7 Lần Không tăng
20 6 Lần Không tăng
26 6 Lần Không tăng
53 6 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

62 15 Lần Giảm 1
76 15 Lần Giảm 1
97 15 Lần Giảm 1
49 14 Lần Không tăng
00 13 Lần Không tăng
23 13 Lần Không tăng
78 13 Lần Giảm 1
81 13 Lần Không tăng
83 13 Lần Không tăng
07 12 Lần Không tăng
53 12 Lần Không tăng
66 12 Lần Không tăng
79 12 Lần Tăng 1
89 12 Lần Tăng 2

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
20 Lần 9
0 15 Lần 1
14 Lần 8
1 14 Lần 7
13 Lần 1
2 16 Lần 6
12 Lần 1
3 12 Lần 3
11 Lần 3
4 7 Lần 3
11 Lần 3
5 12 Lần 3
13 Lần 4
6 21 Lần 4
20 Lần 2
7 13 Lần 2
14 Lần 6
8 13 Lần 3
7 Lần 4
9 12 Lần 1

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )