Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 01/03/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | ≈ 96,77 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 59 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 3,101 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 48,675 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
04
09
16
26
28
42
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 87,75 tỷ
Giải nhất
5 số
47
10 Triệu
Giải nhì
4 số
2,444
300.000đ
Giải ba
3 số
41,868
30.000đ
Jackpot sắp tới: 87.754.341.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
01
10
16
22
35
44
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 79,91 tỷ
Giải nhất
5 số
49
10 Triệu
Giải nhì
4 số
2,192
300.000đ
Giải ba
3 số
35,356
30.000đ
Jackpot sắp tới: 79.907.120.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 87,75 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 47 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,444 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 41,868 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 87.754.341.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 79,91 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 49 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,192 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 35,356 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 79.907.120.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
00 ( 17 ngày )
99 ( 12 ngày )
07 ( 10 ngày )
46 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
76 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
24 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
90 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 19 ngày )
20 ( 16 ngày )
26 ( 15 ngày )
32 ( 13 ngày )
70 ( 13 ngày )
38 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
41 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
|