Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 02/04/2021
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,06 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 806 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,158 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.060.673.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
02
04
06
36
41
42
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 13,54 tỷ
Giải nhất
5 số
13
10 Triệu
Giải nhì
4 số
752
300.000đ
Giải ba
3 số
13,976
30.000đ
Jackpot sắp tới: 13.536.495.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
23
26
40
41
43
44
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
1
≈ 23,50 tỷ
Giải nhất
5 số
15
10 Triệu
Giải nhì
4 số
988
300.000đ
Giải ba
3 số
16,971
30.000đ
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,54 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 752 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,976 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.536.495.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 23,50 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 988 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,971 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
91 ( 17 ngày )
85 ( 15 ngày )
40 ( 11 ngày )
33 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
29 ( 7 ngày )
08 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
09 ( 5 ngày )
11 ( 5 ngày )
73 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
66 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
36 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
11 ( 10 ngày )
24 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
65 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
|