Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 09/10/2022
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,014 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,746 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.803.160.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
18
20
29
34
36
38
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 15,06 tỷ
Giải nhất
5 số
19
10 Triệu
Giải nhì
4 số
793
300.000đ
Giải ba
3 số
14,206
30.000đ
Jackpot sắp tới: 15.061.056.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
09
18
23
24
29
34
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 0,00 tỷ
Giải nhất
5 số
18
10 Triệu
Giải nhì
4 số
990
300.000đ
Giải ba
3 số
15,944
30.000đ
Jackpot sắp tới: 0 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,06 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 793 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,206 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.061.056.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 990 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,944 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
13 ( 15 ngày )
84 ( 14 ngày )
91 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
21 ( 8 ngày )
09 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
29 ( 16 ngày )
36 ( 14 ngày )
24 ( 12 ngày )
02 ( 11 ngày )
72 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
06 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|