Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 15/02/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 52,57 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,663 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 29,392 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 52.573.149.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
03
05
11
23
24
42
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 46,54 tỷ
Giải nhất
5 số
30
10 Triệu
Giải nhì
4 số
1,700
300.000đ
Giải ba
3 số
27,864
30.000đ
Jackpot sắp tới: 46.539.623.000 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
01
11
23
27
33
39
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 41,75 tỷ
Giải nhất
5 số
28
10 Triệu
Giải nhì
4 số
1,664
300.000đ
Giải ba
3 số
26,501
30.000đ
Jackpot sắp tới: 41.745.505.000 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 46,54 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,700 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 27,864 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 46.539.623.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 41,75 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,664 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,501 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 41.745.505.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
00 ( 17 ngày )
99 ( 12 ngày )
07 ( 10 ngày )
46 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
76 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
24 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
90 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 19 ngày )
20 ( 16 ngày )
26 ( 15 ngày )
32 ( 13 ngày )
70 ( 13 ngày )
38 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
41 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
|