Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 16/03/2025
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 27,52 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,430 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,369 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 27.522.972.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
07
11
13
16
28
30
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 25,33 tỷ
Giải nhất
5 số
29
10 Triệu
Giải nhì
4 số
1,449
300.000đ
Giải ba
3 số
23,837
30.000đ
Jackpot sắp tới: 25.331.261.000 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
19
26
30
32
36
42
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 23,18 tỷ
Giải nhất
5 số
32
10 Triệu
Giải nhì
4 số
1,353
300.000đ
Giải ba
3 số
21,827
30.000đ
Jackpot sắp tới: 23.179.934.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 25,33 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,449 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,837 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 25.331.261.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,18 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,353 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,827 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.179.934.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
65 ( 12 ngày )
55 ( 11 ngày )
01 ( 9 ngày )
02 ( 8 ngày )
22 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
43 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 17 ngày )
00 ( 12 ngày )
06 ( 11 ngày )
27 ( 9 ngày )
52 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
18 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
|