Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 19/10/2022
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,221 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,955 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
02
05
19
26
38
40
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 22,31 tỷ
Giải nhất
5 số
21
10 Triệu
Giải nhì
4 số
1,297
300.000đ
Giải ba
3 số
19,525
30.000đ
Jackpot sắp tới: 22.314.157.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
01
06
22
25
30
34
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 20,56 tỷ
Giải nhất
5 số
18
10 Triệu
Giải nhì
4 số
928
300.000đ
Giải ba
3 số
16,342
30.000đ
Jackpot sắp tới: 20.562.119.000 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,31 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,297 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,525 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.314.157.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,56 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 928 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,342 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.562.119.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
00 ( 20 ngày )
99 ( 15 ngày )
07 ( 13 ngày )
49 ( 12 ngày )
80 ( 11 ngày )
44 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
13 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 22 ngày )
20 ( 19 ngày )
70 ( 16 ngày )
54 ( 12 ngày )
61 ( 11 ngày )
29 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
01 ( 7 ngày )
33 ( 7 ngày )
37 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
|