Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 24/11/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 96,24 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 70 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,741 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 43,210 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
15
18
20
23
37
39
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 0,00 tỷ
Giải nhất
5 số
81
10 Triệu
Giải nhì
4 số
2,939
300.000đ
Giải ba
3 số
48,074
30.000đ
Jackpot sắp tới: 0 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
01
03
19
20
26
34
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 0,00 tỷ
Giải nhất
5 số
47
10 Triệu
Giải nhì
4 số
2,073
300.000đ
Giải ba
3 số
35,516
30.000đ
Jackpot sắp tới: 0 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 81 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,939 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 48,074 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 0 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 47 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,073 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 35,516 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 0 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
43 ( 10 ngày )
94 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
24 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
50 ( 5 ngày )
68 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
20 ( 19 ngày )
04 ( 18 ngày )
23 ( 18 ngày )
42 ( 11 ngày )
39 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
30 ( 9 ngày )
64 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
09 ( 8 ngày )
71 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|
