Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 26/01/2025
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 126,01 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 90 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 4,393 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 72,470 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 126.005.043.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
01
07
11
22
31
34
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 113,64 tỷ
Giải nhất
5 số
89
10 Triệu
Giải nhì
4 số
4,366
300.000đ
Giải ba
3 số
70,058
30.000đ
Jackpot sắp tới: 113.638.180.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
03
21
26
29
32
33
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 100,73 tỷ
Giải nhất
5 số
69
10 Triệu
Giải nhì
4 số
3,871
300.000đ
Giải ba
3 số
62,629
30.000đ
Jackpot sắp tới: 100.732.063.000 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 113,64 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 89 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 4,366 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 70,058 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 113.638.180.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 100,73 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 69 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 3,871 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 62,629 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 100.732.063.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
84 ( 14 ngày )
96 ( 12 ngày )
66 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
26 ( 9 ngày )
31 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
19 ( 18 ngày )
36 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
37 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
13 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
97 ( 6 ngày )
|