Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Ngày 01/09/2018
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000169
Kỳ Vé: #000169
02 08 20 21 28 36 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,296,717,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,102,899,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,296,717,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,102,899,150đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 657 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,026 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Kỳ Trước
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000168
Kỳ Vé: #000168
05 22 28 42 49 54 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,848,312,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,941,965,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,848,312,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,941,965,300đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 498 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,720 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000167
Kỳ Vé: #000167
02 10 15 31 39 48 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,233,200,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,762,508,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,233,200,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,762,508,350đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 510 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,940 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
49 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
08 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
87 ( 12 ngày )
12 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
81 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|