Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Ngày 10/09/2019
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000329
Kỳ Vé: #000329
06 09 19 39 50 54 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62,861,898,900đ
Giá Trị Jackpot 2
4,443,960,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,861,898,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,443,960,950đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 749 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,886 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Kỳ Trước
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000328
Kỳ Vé: #000328
07 17 31 35 38 46 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
61,549,528,800đ
Giá Trị Jackpot 2
4,298,142,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,549,528,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,298,142,050đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 477 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,562 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000327
Kỳ Vé: #000327
20 24 27 30 33 45 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
60,028,396,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,129,127,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,028,396,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,129,127,350đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 413 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,396 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
49 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
08 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
87 ( 12 ngày )
12 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
81 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|