Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Ngày 28/03/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000857
Kỳ Vé: #000857
06 21 24 41 50 53 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,425,088,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,007,380,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,425,088,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,007,380,800đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 423 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,501 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Kỳ Trước
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000856
Kỳ Vé: #000856
17 18 28 40 49 54 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,734,697,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,819,559,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,734,697,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,819,559,600đ |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 344 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,107 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000855
Kỳ Vé: #000855
04 07 22 33 40 49 39 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
71,024,943,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,626,815,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 71,024,943,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,626,815,400đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 660 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,859 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
80 ( 13 ngày )
13 ( 9 ngày )
45 ( 9 ngày )
70 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
71 ( 7 ngày )
94 ( 6 ngày )
15 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
91 ( 5 ngày )
96 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 24 ngày )
20 ( 21 ngày )
70 ( 18 ngày )
54 ( 14 ngày )
61 ( 13 ngày )
29 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
57 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
71 ( 8 ngày )
|