Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Ngày 30/10/2018
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000194
Kỳ Vé: #000194
01 12 22 27 30 39 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,358,509,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,496,016,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,358,509,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,496,016,200đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 500 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,163 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Kỳ Trước
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000193
Kỳ Vé: #000193
08 09 15 21 44 49 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
96,756,562,650đ
Giá Trị Jackpot 2
4,345,070,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 96,756,562,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,345,070,700đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 811 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,237 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000192
Kỳ Vé: #000192
16 23 29 31 45 48 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
94,362,451,050đ
Giá Trị Jackpot 2
4,079,058,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,362,451,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,079,058,300đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 695 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,395 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
08 ( 13 ngày )
87 ( 11 ngày )
06 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
38 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 22 ngày )
87 ( 16 ngày )
20 ( 14 ngày )
05 ( 12 ngày )
26 ( 11 ngày )
16 ( 10 ngày )
23 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
44 ( 8 ngày )
|