Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 16 |
200N | 358 |
400N | 3512 2089 8498 |
1TR | 2029 |
3TR | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 |
10TR | 56667 51827 |
15TR | 96030 |
30TR | 75042 |
2Tỷ | 341134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/11/22
0 | 06 | 5 | 58 |
1 | 12 16 | 6 | 67 |
2 | 27 29 | 7 | 77 |
3 | 34 30 34 | 8 | 83 89 |
4 | 42 49 | 9 | 95 93 98 |
Bình Định - 10/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6030 | 3512 5042 | 3283 3793 | 4534 1134 | 0995 | 16 9006 | 5177 6667 1827 | 358 8498 | 2089 2029 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 16 |
200N | 227 |
400N | 4101 0981 1641 |
1TR | 9713 |
3TR | 38559 17368 88576 33259 50389 93011 08850 |
10TR | 63230 36570 |
15TR | 91966 |
30TR | 13023 |
2Tỷ | 485958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 03/11/22
0 | 01 | 5 | 58 59 59 50 |
1 | 11 13 16 | 6 | 66 68 |
2 | 23 27 | 7 | 70 76 |
3 | 30 | 8 | 89 81 |
4 | 41 | 9 |
Bình Định - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 3230 6570 | 4101 0981 1641 3011 | 9713 3023 | 16 8576 1966 | 227 | 7368 5958 | 8559 3259 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 33 |
200N | 652 |
400N | 6162 0196 3381 |
1TR | 4239 |
3TR | 78049 32188 18072 70206 14707 87432 22471 |
10TR | 09352 55219 |
15TR | 22449 |
30TR | 96717 |
2Tỷ | 131735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 27/10/22
0 | 06 07 | 5 | 52 52 |
1 | 17 19 | 6 | 62 |
2 | 7 | 72 71 | |
3 | 35 32 39 33 | 8 | 88 81 |
4 | 49 49 | 9 | 96 |
Bình Định - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3381 2471 | 652 6162 8072 7432 9352 | 33 | 1735 | 0196 0206 | 4707 6717 | 2188 | 4239 8049 5219 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 89 |
200N | 785 |
400N | 3879 9595 5873 |
1TR | 3216 |
3TR | 86903 18498 11219 36410 67609 72294 24810 |
10TR | 80467 89196 |
15TR | 51487 |
30TR | 39224 |
2Tỷ | 028549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/10/22
0 | 03 09 | 5 | |
1 | 19 10 10 16 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | 79 73 |
3 | 8 | 87 85 89 | |
4 | 49 | 9 | 96 98 94 95 |
Bình Định - 20/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 4810 | 5873 6903 | 2294 9224 | 785 9595 | 3216 9196 | 0467 1487 | 8498 | 89 3879 1219 7609 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 28 |
200N | 260 |
400N | 0820 4736 1453 |
1TR | 6721 |
3TR | 80977 08978 13171 52089 88849 79640 78803 |
10TR | 98888 16233 |
15TR | 69258 |
30TR | 13996 |
2Tỷ | 016107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/10/22
0 | 07 03 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 20 28 | 7 | 77 78 71 |
3 | 33 36 | 8 | 88 89 |
4 | 49 40 | 9 | 96 |
Bình Định - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 0820 9640 | 6721 3171 | 1453 8803 6233 | 4736 3996 | 0977 6107 | 28 8978 8888 9258 | 2089 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 87 |
200N | 305 |
400N | 5999 5461 5900 |
1TR | 3780 |
3TR | 54057 17902 18769 61616 93438 28085 76426 |
10TR | 19317 56379 |
15TR | 49650 |
30TR | 47829 |
2Tỷ | 749896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 06/10/22
0 | 02 00 05 | 5 | 50 57 |
1 | 17 16 | 6 | 69 61 |
2 | 29 26 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 85 80 87 |
4 | 9 | 96 99 |
Bình Định - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5900 3780 9650 | 5461 | 7902 | 305 8085 | 1616 6426 9896 | 87 4057 9317 | 3438 | 5999 8769 6379 7829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|