Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 02 |
200N | 246 |
400N | 8161 1612 1851 |
1TR | 4015 |
3TR | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 |
10TR | 38263 72005 |
15TR | 04305 |
30TR | 40040 |
2Tỷ | 818417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/10/21
0 | 05 05 06 09 02 | 5 | 51 |
1 | 17 15 12 | 6 | 63 60 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 82 87 |
4 | 40 46 | 9 |
Bình Định - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 0040 | 8161 1851 | 02 1612 7582 | 8263 | 4015 2005 4305 | 246 4406 | 5837 7187 8417 | 2579 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 40 |
200N | 459 |
400N | 1096 1404 8371 |
1TR | 5504 |
3TR | 44254 74375 07325 69399 91541 62502 55157 |
10TR | 26554 36026 |
15TR | 60932 |
30TR | 78670 |
2Tỷ | 966475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/10/21
0 | 02 04 04 | 5 | 54 54 57 59 |
1 | 6 | ||
2 | 26 25 | 7 | 75 70 75 71 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 40 | 9 | 99 96 |
Bình Định - 07/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8670 | 8371 1541 | 2502 0932 | 1404 5504 4254 6554 | 4375 7325 6475 | 1096 6026 | 5157 | 459 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 48 |
200N | 596 |
400N | 9563 5595 0925 |
1TR | 6624 |
3TR | 11944 38765 80722 38956 20564 41360 38616 |
10TR | 69582 04233 |
15TR | 35222 |
30TR | 00849 |
2Tỷ | 100908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/09/21
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | 65 64 60 63 |
2 | 22 22 24 25 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 49 44 48 | 9 | 95 96 |
Bình Định - 30/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 | 0722 9582 5222 | 9563 4233 | 6624 1944 0564 | 5595 0925 8765 | 596 8956 8616 | 48 0908 | 0849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 18 |
200N | 812 |
400N | 4846 4905 7292 |
1TR | 0415 |
3TR | 94179 86090 18669 79916 08395 78882 69377 |
10TR | 65564 62376 |
15TR | 39074 |
30TR | 81862 |
2Tỷ | 254244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/09/21
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 15 12 18 | 6 | 62 64 69 |
2 | 7 | 74 76 79 77 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 44 46 | 9 | 90 95 92 |
Bình Định - 23/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 | 812 7292 8882 1862 | 5564 9074 4244 | 4905 0415 8395 | 4846 9916 2376 | 9377 | 18 | 4179 8669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 83 |
200N | 540 |
400N | 4864 4611 0947 |
1TR | 4951 |
3TR | 39067 76495 06956 02483 15902 15125 49422 |
10TR | 24332 04670 |
15TR | 22312 |
30TR | 12501 |
2Tỷ | 817551 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/09/21
0 | 01 02 | 5 | 51 56 51 |
1 | 12 11 | 6 | 67 64 |
2 | 25 22 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 83 83 |
4 | 47 40 | 9 | 95 |
Bình Định - 16/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 4670 | 4611 4951 2501 7551 | 5902 9422 4332 2312 | 83 2483 | 4864 | 6495 5125 | 6956 | 0947 9067 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 98 |
200N | 459 |
400N | 6060 1404 9559 |
1TR | 8992 |
3TR | 54616 57566 17731 20805 46296 43843 11632 |
10TR | 42227 74943 |
15TR | 36815 |
30TR | 06796 |
2Tỷ | 869657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/09/21
0 | 05 04 | 5 | 57 59 59 |
1 | 15 16 | 6 | 66 60 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 43 43 | 9 | 96 96 92 98 |
Bình Định - 09/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6060 | 7731 | 8992 1632 | 3843 4943 | 1404 | 0805 6815 | 4616 7566 6296 6796 | 2227 9657 | 98 | 459 9559 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|