Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - KQXS GL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 03 |
200N | 808 |
400N | 4459 4291 4491 |
1TR | 2007 |
3TR | 27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196 |
10TR | 03204 99112 |
15TR | 98240 |
30TR | 35975 |
2Tỷ | 709800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 07/03/25
0 | 00 04 07 08 03 | 5 | 57 52 59 |
1 | 12 15 13 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | 75 |
3 | 8 | ||
4 | 40 | 9 | 96 91 91 |
Gia Lai - 07/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 9800 | 4291 4491 7021 0721 | 7652 9112 | 03 1213 | 3204 | 2315 5975 | 9196 | 2007 1557 | 808 | 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 89 |
200N | 777 |
400N | 0958 9517 9347 |
1TR | 0852 |
3TR | 02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777 |
10TR | 29178 94956 |
15TR | 03662 |
30TR | 66812 |
2Tỷ | 773691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 28/02/25
0 | 5 | 56 52 58 | |
1 | 12 12 17 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 78 78 74 77 77 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 47 | 9 | 91 94 |
Gia Lai - 28/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3691 | 0852 5912 3662 6812 | 7694 9244 9274 | 4956 | 777 9517 9347 9777 | 0958 2528 4178 9178 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 95 |
200N | 207 |
400N | 7237 8936 9253 |
1TR | 4823 |
3TR | 60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480 |
10TR | 86268 65451 |
15TR | 88394 |
30TR | 88961 |
2Tỷ | 802043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 21/02/25
0 | 07 | 5 | 51 53 53 |
1 | 19 | 6 | 61 68 |
2 | 21 23 | 7 | |
3 | 34 37 36 | 8 | 84 84 80 |
4 | 43 | 9 | 94 95 |
Gia Lai - 21/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 | 5021 5451 8961 | 9253 4823 4253 2043 | 0584 9284 0834 8394 | 95 | 8936 | 207 7237 | 6268 | 1519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 77 |
200N | 849 |
400N | 4643 0971 9058 |
1TR | 7889 |
3TR | 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 |
10TR | 01982 50857 |
15TR | 81710 |
30TR | 17488 |
2Tỷ | 533557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 14/02/25
0 | 05 | 5 | 57 57 58 |
1 | 10 17 | 6 | |
2 | 7 | 79 71 77 | |
3 | 8 | 88 82 88 89 | |
4 | 43 48 46 43 49 | 9 |
Gia Lai - 14/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1710 | 0971 | 1982 | 4643 6143 | 2105 | 7046 | 77 2417 0857 3557 | 9058 5388 4748 7488 | 849 7889 9079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 58 |
200N | 250 |
400N | 2651 7490 9437 |
1TR | 7080 |
3TR | 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 |
10TR | 73322 22996 |
15TR | 37780 |
30TR | 52052 |
2Tỷ | 890447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 07/02/25
0 | 5 | 52 58 51 50 58 | |
1 | 12 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 39 37 | 8 | 80 80 |
4 | 47 46 | 9 | 96 92 90 |
Gia Lai - 07/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 7490 7080 4960 7780 | 2651 | 6792 3012 3322 2052 | 2376 1246 2996 | 9437 0447 | 58 4758 | 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai - XSGL
|
|
Thứ sáu | XSGL |
100N | 44 |
200N | 686 |
400N | 7694 6338 5314 |
1TR | 7194 |
3TR | 47042 76813 10243 88540 91786 08644 55231 |
10TR | 09380 19409 |
15TR | 79425 |
30TR | 54961 |
2Tỷ | 091681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 31/01/25
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 14 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 31 38 | 8 | 81 80 86 86 |
4 | 42 43 40 44 44 | 9 | 94 94 |
Gia Lai - 31/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 9380 | 5231 4961 1681 | 7042 | 6813 0243 | 44 7694 5314 7194 8644 | 9425 | 686 1786 | 6338 | 9409 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
60 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
55 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
02 ( 5 ngày )
16 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 14 ngày )
11 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
14 ( 8 ngày )
|